Định nghĩa của từ wrapper

wrappernoun

vỏ bánh

/ˈræpə(r)//ˈræpər/

Từ "wrapper" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrappa", có nghĩa là "áo choàng hoặc lớp phủ". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "wrappen", có nghĩa là "che phủ hoặc bao bọc". Việc sử dụng hiện đại "wrapper" để chỉ lớp phủ cho sản phẩm xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc đóng gói và bảo vệ hàng hóa trong quá trình buôn bán và thương mại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)

meaningngười bao gói; giấy gói, vải gói

meaningáo choàng đàn bà (mặc trong nhà)

namespace

a piece of paper, plastic, etc. that is wrapped around something, especially food, when you buy it in order to protect it and keep it clean

một mảnh giấy, nhựa, v.v. được bọc quanh một thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm, khi bạn mua nó để bảo vệ và giữ cho nó sạch sẽ

Ví dụ:
  • sweet wrappers

    Bánh bao ngọt

  • candy wrappers

    gói bọc kẹo

  • The candy bar was wrapped in a colorful cellophane wrapper.

    Thanh kẹo được gói bằng giấy bóng kính nhiều màu sắc.

  • The bakery decided to use clear wrappers to showcase the beautiful decoration on their cakes.

    Tiệm bánh quyết định sử dụng giấy gói trong suốt để làm nổi bật phần trang trí đẹp mắt trên bánh.

  • After buying the chocolates, I immediately wrapped them in foil to keep them fresh.

    Sau khi mua sôcôla, tôi ngay lập tức bọc chúng trong giấy bạc để giữ chúng tươi.

Ví dụ bổ sung:
  • Chocolate bar wrappers littered the floor.

    Giấy gói thanh sô-cô-la vương vãi khắp sàn nhà.

  • He dropped a sweet wrapper.

    Anh đánh rơi một cái giấy gói ngọt ngào.

  • He dropped the gum wrapper on the floor.

    Anh ta đánh rơi vỏ kẹo cao su xuống sàn.

  • She took the chocolate bar out of the foil wrapper.

    Cô lấy thanh sô cô la ra khỏi giấy bạc.

  • The book arrived in a plain brown wrapper.

    Cuốn sách được đóng gói trong một lớp giấy màu nâu trơn.

a piece of cloth that is worn as an item of clothing around the lower body and legs

một mảnh vải được mặc như một món đồ quần áo quanh phần dưới cơ thể và chân