Định nghĩa của từ blabber

blabberverb

nói ba hoa

/ˈblæbə(r)//ˈblæbər/

Từ "blabber" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "blæbleran", có nghĩa là "nói huyên thuyên" hoặc "nói chuyện phiếm". Cụm từ này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Bắc Âu cổ "blabbra", có nghĩa là "lẩm bẩm" hoặc "nói huyên thuyên". Trong tiếng Anh trung đại, từ "blabber" dùng để chỉ người nói quá nhiều hoặc vô nghĩa, thường theo cách ngớ ngẩn hoặc không thông minh. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng nói to hoặc nói nhanh, thường không có ý nghĩa hoặc mục đích rõ ràng. Ngày nay, "blabber" thường được dùng để mô tả người nói quá nhiều hoặc vô nghĩa, hoặc để chỉ lời nói nhanh, không có mục đích.

Tóm Tắt

type danh từ: (blabber)

meaningngười hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật

type động từ

meaningnói ba hoa

meaningtiết lộ bí mật

namespace
Ví dụ:
  • The toddler blabbered away nonsensically for what seemed like an eternity, leaving his parents slightly bewildered but mostly amused.

    Đứa trẻ mới biết đi liên tục nói những điều vô nghĩa trong khoảng thời gian dường như vô tận, khiến bố mẹ nó hơi bối rối nhưng chủ yếu là thấy buồn cười.

  • As soon as the interviewer asked him a question, the nervous candidate began blabbering at a million miles an hour, struggling to find the right words.

    Ngay khi người phỏng vấn đặt câu hỏi, ứng viên lo lắng này bắt đầu nói lắp bắp với tốc độ chóng mặt, cố gắng tìm từ ngữ thích hợp.

  • During the meeting, the new intern blabbered uncontrollably, anxious to prove herself and impress her coworkers.

    Trong suốt cuộc họp, thực tập sinh mới liên tục nói không ngừng, nóng lòng muốn chứng tỏ bản thân và gây ấn tượng với đồng nghiệp.

  • The salesperson's useless chatter failed to make any impression on the potential client, who quickly lost interest and politely excused himself from the conversation.

    Những lời huyên thuyên vô ích của nhân viên bán hàng không gây được ấn tượng gì với khách hàng tiềm năng, người này nhanh chóng mất hứng thú và lịch sự xin phép rời khỏi cuộc trò chuyện.

  • The excitable dog blabbered excitedly at the sight of its owner's keys, leash, and collar, clearly understanding that their walk was about to begin.

    Con chó phấn khích kêu lên phấn khích khi nhìn thấy chìa khóa, dây xích và vòng cổ của chủ, rõ ràng là nó hiểu rằng chuyến đi dạo sắp bắt đầu.

  • The daycare children blabbered excitedly as they told their favorite stories to their shy new friend, oblivious to the fact that he didn't understand a word they were saying.

    Những đứa trẻ ở nhà trẻ líu lo kể những câu chuyện yêu thích của mình cho người bạn mới nhút nhát, không hề biết rằng anh ta không hiểu một từ nào chúng nói.

  • The umpire blabbered feverishly to his colleagues during the match, struggling to come to a decision in a heated controversy.

    Trọng tài liên tục nói chuyện với các đồng nghiệp trong suốt trận đấu, cố gắng đưa ra quyết định trong một cuộc tranh cãi gay gắt.

  • The chef blabbered about the latest food trends to his guests, impressing them with his knowledge and expertise in the field.

    Đầu bếp kể cho khách nghe về xu hướng ẩm thực mới nhất, khiến họ ấn tượng bởi kiến ​​thức và chuyên môn của mình trong lĩnh vực này.

  • The marketer blabbered about her latest campaign to her boss, excitedly detailing every aspect of the plan and the anticipated results.

    Nhân viên tiếp thị kể với sếp về chiến dịch mới nhất của mình, hào hứng trình bày chi tiết mọi khía cạnh của kế hoạch và những kết quả dự kiến.

  • The pianist blabbered away to herself as she practiced her music, letting the sound of her fingers dancing across the keys fill the room with their sweet melody.

    Nghệ sĩ dương cầm lẩm bẩm một mình trong khi luyện tập bản nhạc, để âm thanh ngón tay nhảy múa trên phím đàn tràn ngập căn phòng với giai điệu ngọt ngào.