Định nghĩa của từ ditty

dittynoun

Ditty

/ˈdɪti//ˈdɪti/

Từ "ditty" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "ditty" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một từ lóng của tiếng Scotland và tiếng Anh để chỉ "note" hoặc "giai điệu". Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic "dith" hoặc "did", có nghĩa là "song" hoặc "giai điệu". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cụ thể một giai điệu đơn giản, hấp dẫn hoặc một bài hát hài hước, thường có lời bài hát vui tươi hoặc vô nghĩa. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "ditty" đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc dân gian và bài hát thiếu nhi. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một giai điệu vui tươi, lạc quan hoặc một bài hát ngắn, hấp dẫn. Cho dù bạn đang ngân nga một giai điệu hoài niệm hay hát một bài hát ngớ ngẩn với bạn bè, thì từ này vẫn là một thuật ngữ vui nhộn và gợi cảm giác vui vẻ và hoài niệm!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài hát ngắn

namespace
Ví dụ:
  • She hummed a cheerful ditty as she tidied up the kitchen.

    Cô ấy ngân nga một bài hát vui tươi trong lúc dọn dẹp nhà bếp.

  • The children sang a lullaby ditty to put their little sister to sleep.

    Những đứa trẻ hát một bài hát ru để ru em gái mình ngủ.

  • The old man whistled a simple ditty as he walked along the street.

    Ông già huýt sáo một bài hát đơn giản khi đi dọc phố.

  • I can't get that infectious ditty out of my head.

    Tôi không thể nào quên được giai điệu du dương đó.

  • The sailors sang sea shanties and ditties as they worked on the ship.

    Các thủy thủ hát những bài hát dân ca và nhạc nhẹ trên biển trong khi làm việc trên tàu.

  • The music box played a delicate ditty that filled the room with a melancholic atmosphere.

    Chiếc hộp nhạc phát ra một giai điệu du dương khiến căn phòng tràn ngập bầu không khí u sầu.

  • The carolers sang ditties and carols during the holiday season to spread cheer.

    Những người hát thánh ca thường hát những bài thánh ca và bài hát mừng trong mùa lễ để lan tỏa niềm vui.

  • The choir sang a ditty in honor of the bride during the wedding reception.

    Dàn hợp xướng đã hát một bài hát để tôn vinh cô dâu trong tiệc cưới.

  • The folksinger strummed his guitar and sang old-time ditties at the coffeehouse.

    Ca sĩ nhạc dân gian này vừa đàn ghi-ta vừa hát những bài hát dân ca thời xưa tại quán cà phê.

  • The troubadour serenaded his love with a sweet ditty under the starry sky.

    Người hát rong đã hát tặng người yêu của mình một bài hát ngọt ngào dưới bầu trời đầy sao.

Từ, cụm từ liên quan