Định nghĩa của từ chance on

chance onphrasal verb

cơ hội trên

////

Cụm từ "chance on" là một từ bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceosan", ban đầu ám chỉ việc vô tình hoặc tình cờ gặp phải điều gì đó bất ngờ. Sau đó, nó chuyển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "chanceen", có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện một cách tình cờ. Cụm từ "chance on" phát triển từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại này vào cuối thế kỷ 17. Lần đầu tiên nó được ghi chép trong các tác phẩm của nhà thơ và nhà ngoại giao người Anh John Dryden, người đã sử dụng nó để chỉ cuộc gặp gỡ ngắn ngủi hoặc bất ngờ giữa con người hoặc sự vật. Cụm từ "chance on" vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của nó là xảy ra một cách tình cờ hoặc tình cờ, ngụ ý rằng sự việc xảy ra không được xác định trước hoặc lên kế hoạch trước. Tóm lại, "chance on" là một cụm động từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 17, phát triển từ các từ tiếng Anh cũ hơn, chứng minh nguồn gốc của tiếng Anh hiện đại trong các hình thức lịch sử của nó.

namespace
Ví dụ:
  • There's a chance of rain today, so don't forget to bring an umbrella.

    Hôm nay có khả năng trời mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô.

  • I took a chance on that investment and it paid off big time.

    Tôi đã thử đầu tư vào đó và nó đã mang lại lợi nhuận lớn.

  • I'll take this job offer, even though there's a slim chance of promotion in the future.

    Tôi sẽ nhận lời đề nghị công việc này, mặc dù cơ hội thăng tiến trong tương lai là rất mong manh.

  • There's a chance we'll win the game if we play our best.

    Chúng ta có cơ hội thắng trận nếu chơi hết sức mình.

  • I have a chance of passing the exam if I study harder.

    Tôi có cơ hội đỗ kỳ thi nếu tôi học chăm chỉ hơn.

  • They're selling tickets for a chance to win big in the lottery.

    Họ bán vé số để có cơ hội trúng giải lớn.

  • I could have a chance at love if I start dating again.

    Tôi có thể có cơ hội yêu nếu tôi bắt đầu hẹn hò lần nữa.

  • The surgeon mentioned that there's a chance of complications during the surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã đề cập rằng có khả năng xảy ra biến chứng trong quá trình phẫu thuật.

  • I'm going to take a chance and quit my job to start my own business.

    Tôi sẽ thử nghỉ việc để khởi nghiệp kinh doanh.

  • The weather report says that there's a good chance of snow tomorrow.

    Bản tin thời tiết cho biết ngày mai có khả năng sẽ có tuyết rơi.