Định nghĩa của từ roulette

roulettenoun

cò quay

/ruːˈlet//ruːˈlet/

Từ "roulette" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp, cụ thể là từ cụm từ "roue", có nghĩa là "bánh xe nhỏ". Sự phát triển của từ này diễn ra vào thế kỷ 18. Các nhà toán học và người chơi cờ bạc người Pháp đã phổ biến một trò chơi may rủi có tên là "roue de fortune" hay "bánh xe may mắn". Theo thời gian, tên được rút ngắn thành "roulette." Sự phát triển của trò chơi diễn ra vào thế kỷ 18. Ngày nay, trò chơi sòng bạc phổ biến này được chơi trên một bánh xe quay với các khe đánh số.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(đánh bài) Rulet

meaningcái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)

meaningmáy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)

typeDefault

meaning(lý thuyết trò chơi) rulet

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the thrill of the roulette table and lost all her earnings in a single spin.

    Sarah không thể cưỡng lại sự phấn khích của trò chơi roulette và đã mất toàn bộ số tiền kiếm được chỉ sau một lần quay.

  • After placing his bets on the roulette wheel, James held his breath, hoping for a lucky draw.

    Sau khi đặt cược vào bánh xe roulette, James nín thở, hy vọng vào một kết quả may mắn.

  • The roulette game became a passion for Penelope, who spent hours researching strategies and learning new techniques.

    Trò chơi roulette đã trở thành niềm đam mê của Penelope, người đã dành nhiều giờ để nghiên cứu các chiến lược và học các kỹ thuật mới.

  • Samantha watched closely as the tiny ball landed on the winning number, a stroke of luck that made her whole night.

    Samantha chăm chú theo dõi quả bóng nhỏ rơi vào con số chiến thắng, một may mắn đã làm nên cả đêm của cô.

  • Peter's love for roulette paid off when he hit a big jackpot, winning enough to splurge on a luxurious vacation.

    Niềm đam mê trò roulette của Peter đã được đền đáp khi anh trúng giải độc đắc lớn, đủ để chi tiêu cho một kỳ nghỉ xa hoa.

  • Emily couldn't believe her bad luck as she watched the roulette ball land on every number but her own once more.

    Emily không thể tin vào vận đen của mình khi cô nhìn thấy quả bóng roulette một lần nữa rơi vào mọi con số trừ con số của cô.

  • Michael's bet on a rare number paid off big time in the game of roulette, earning him enough money to quit his job.

    Cược của Michael vào một con số hiếm đã mang lại thành quả lớn trong trò chơi roulette, giúp anh kiếm đủ tiền để nghỉ việc.

  • The roulette wheel spun around in Mary's head as she tried to decide between red and black, her heart pounding with anticipation.

    Bánh xe roulette quay tròn trong đầu Mary khi cô cố gắng quyết định giữa đỏ và đen, tim cô đập thình thịch vì háo hức.

  • Daniel searched for an available table, eager to try his luck at the roulette wheel, the same way he did every Friday night.

    Daniel tìm một cái bàn trống, háo hức thử vận ​​may của mình ở trò roulette, giống như anh vẫn làm vào mỗi tối thứ sáu.

  • Julia's face fell as the croupier called out the number that had beaten her yet again, leaving her with just a few chips left to play with.

    Khuôn mặt của Julia sa sầm lại khi người chia bài gọi ra con số đã thắng cô một lần nữa, khiến cô chỉ còn lại một vài con chip để chơi.

Từ, cụm từ liên quan