Định nghĩa của từ lottery

lotterynoun

vé số

/ˈlɒtəri//ˈlɑːtəri/

Từ "lottery" có nguồn gốc từ trò chơi "lotto" của Ý, có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Từ "lotto" bắt nguồn từ tiếng Latin "lotus", có nghĩa là "fate" hoặc "số phận". Trong trò chơi gốc của Ý, người chơi sẽ rút số để giành giải thưởng và trò chơi này được gọi là "Gioco del Lotto d'Italia". Từ "lottery" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ một trò chơi may rủi trong đó người chiến thắng sẽ được trao giải thưởng. Theo thời gian, khái niệm về xổ số đã phát triển và từ này mang ý nghĩa hiện tại: một trò chơi may rủi công khai, trong đó mọi người trả tiền để có cơ hội trúng giải, thường là một số tiền lớn. Ngày nay, xổ số là hình thức giải trí và gây quỹ phổ biến trên toàn thế giới, trong đó từ "lottery" trở thành từ đồng nghĩa với cơ hội và sự phấn khích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc xổ số

meaningđiều may rủi

typeDefault

meaning(thống kê) sổ số

namespace

a way of raising money for a government, charity, etc. by selling tickets that have different numbers on them that people have chosen. Numbers are then chosen by chance and the people who have those numbers on their tickets win prizes.

một cách gây quỹ cho chính phủ, tổ chức từ thiện, v.v. bằng cách bán vé có các số khác nhau mà mọi người đã chọn. Các con số sau đó được chọn ngẫu nhiên và những người có những con số đó trên vé sẽ giành được giải thưởng.

Ví dụ:
  • the national/state lottery

    xổ số quốc gia/tiểu bang

  • a lottery ticket

    một vé số

  • I playing the lottery every week, hoping to hit the jackpot someday.

    Tôi chơi xổ số mỗi tuần với hy vọng một ngày nào đó sẽ trúng giải độc đắc.

  • With the recent Powerball jackpot reaching an all-time high, lottery sales have skyrocketed.

    Với giải độc đắc Powerball gần đây đạt mức cao nhất mọi thời đại, doanh số bán vé số đã tăng vọt.

  • Though the odds of winning the lottery are incredibly low, many people choose to play anyway in the hopes of striking it rich.

    Mặc dù tỷ lệ trúng số cực kỳ thấp, nhiều người vẫn chọn chơi với hy vọng trở nên giàu có.

Ví dụ bổ sung:
  • A couple scooped £10 million on the national lottery.

    Một cặp vợ chồng trúng giải xổ số quốc gia trị giá 10 triệu bảng Anh.

  • I won my car in a lottery

    Tôi đã trúng xổ số ô tô

  • These programs use state lotteries to fund the student awards.

    Các chương trình này sử dụng xổ số của tiểu bang để tài trợ cho các giải thưởng dành cho sinh viên.

  • We're having a lottery to raise money for homeless families.

    Chúng tôi đang tổ chức xổ số để quyên tiền cho những gia đình vô gia cư.

  • a $3 million lottery jackpot

    giải độc đắc xổ số 3 triệu USD

Từ, cụm từ liên quan

a situation whose success or result is based on luck rather than on effort or careful organization

một tình huống mà sự thành công hoặc kết quả dựa trên may mắn hơn là nỗ lực hoặc tổ chức cẩn thận

Ví dụ:
  • Some people think that marriage is a lottery.

    Một số người cho rằng hôn nhân là trò xổ số.

  • Politicians have acknowledged that it is a bit of a lottery who gets funding.

    Các chính trị gia đã thừa nhận rằng việc ai nhận được tài trợ là một trò xổ số.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan