Định nghĩa của từ chairman

chairmannoun

chủ tịch, chủ tọa

/ˈtʃɛːmən/

Định nghĩa của từ undefined

"Chairman" xuất hiện từ sự kết hợp của "chair" và "man" vào thế kỷ 16. Ban đầu, nó ám chỉ người ngồi một chiếc ghế cụ thể như một biểu tượng của quyền lực trong một nhóm hoặc hội đồng. Thành phần "chair" biểu thị vị trí lãnh đạo thực tế, trong khi "man" biểu thị người giữ vai trò đó. Mặc dù ban đầu dành riêng cho giới tính, "chairman" đã dần được thay thế bằng các thuật ngữ bao hàm hơn như "chair" hoặc "chairperson" trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)

meaningngười cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu

namespace

the person in charge of a meeting, who tells people when they can speak, etc.

người phụ trách cuộc họp, người cho mọi người biết khi nào họ có thể phát biểu, v.v.

Ví dụ:
  • Sir Herbert took it upon himself to act as chairman.

    Ngài Herbert đã tự mình đảm nhận vai trò chủ tịch.

  • The motion was carried on the casting vote of the chairman.

    Đề nghị được thực hiện dựa trên cuộc bỏ phiếu quyết định của chủ tịch.

  • The current chairman of the board is a seasoned executive with over 30 years of experience in the industry.

    Chủ tịch hội đồng quản trị hiện tại là một giám đốc điều hành dày dạn kinh nghiệm với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành.

  • The chairman of the company announced a major restructuring plan during the annual shareholder's meeting.

    Chủ tịch công ty đã công bố kế hoạch tái cấu trúc lớn trong cuộc họp cổ đông thường niên.

  • The chairman of the school board has proposed a new policy that aims to improve student outcomes in underprivileged areas.

    Chủ tịch hội đồng nhà trường đã đề xuất một chính sách mới nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh ở những khu vực khó khăn.

the person in charge of a committee, a company, etc.

người phụ trách một ủy ban, một công ty, v.v.

Ví dụ:
  • the vice/deputy chairman

    phó/phó chủ tịch

  • the committee/board/party/club chairman

    ủy ban/hội đồng/đảng/chủ tịch câu lạc bộ

  • the chairman of the committee/board/party/club

    chủ tịch ủy ban/hội đồng/đảng/câu lạc bộ

  • the executive chairman

    chủ tịch điều hành

  • He then served as chairman of the Civil Aviation Authority.

    Sau đó ông giữ chức Chủ tịch Cơ quan Hàng không Dân dụng.

  • The chairman of the company presented the annual report.

    Chủ tịch công ty trình bày báo cáo thường niên.

  • He became chairman and CEO of the corporation.

    Ông trở thành chủ tịch và giám đốc điều hành của tập đoàn.

Ví dụ bổ sung:
  • the chairman of the board of governors (= of a school)

    chủ tịch hội đồng quản trị (= của một trường học)

  • He has taken over as chairman and chief executive.

    Ông đã đảm nhận chức chủ tịch và giám đốc điều hành.

  • May I introduce the new chairman and managing director?

    Tôi có thể giới thiệu chủ tịch và giám đốc điều hành mới được không?

  • He steps down as chairman of the Federal Reserve next year.

    Ông sẽ từ chức chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang vào năm tới.

  • She is married to a company chairman.

    Cô ấy đã kết hôn với một chủ tịch công ty.