Định nghĩa của từ chief executive

chief executivenoun

giám đốc điều hành

/ˌtʃiːf ɪɡˈzekjətɪv//ˌtʃiːf ɪɡˈzekjətɪv/

Thuật ngữ "chief executive" dùng để chỉ một viên chức chính phủ hoặc doanh nghiệp cấp cao nắm giữ vị trí lãnh đạo tối cao trong một tổ chức hoặc thực thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm CEO (Giám đốc điều hành) bắt đầu xuất hiện trong các tập đoàn của Mỹ. Vào thời điểm đó, cụm từ "chief executive" xuất hiện trong bối cảnh xu hướng ngày càng tăng đối với các cấu trúc quản lý tập trung trong các ngành công nghiệp quy mô lớn. Nó được sử dụng để mô tả cá nhân chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày và lập kế hoạch chiến lược của một công ty, đồng thời đảm bảo rằng công ty đạt được các mục tiêu của mình. Trong các tổ chức chính phủ, thuật ngữ "chief executive" ban đầu trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 như một sự thay thế ngoại giao và trung lập hơn về mặt giới tính cho "người đứng đầu điều hành" hoặc "president". Nó được sử dụng thường xuyên ở các tiểu bang và vùng lãnh thổ từ chối chức danh truyền thống "governor" để ủng hộ các thuật ngữ bao hàm và đại diện hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "chief executive" phản ánh vai trò được công nhận rộng rãi và phổ biến đối với những người ra quyết định cấp cao, bất kể loại hình hay quy mô của tổ chức mà họ lãnh đạo. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh bản chất ngày càng phức tạp và liên kết chặt chẽ của các tổ chức hiện đại và tầm quan trọng ngày càng tăng của khả năng lãnh đạo hiệu quả đối với sự thành công của họ.

namespace

the person with the highest rank in a company or an organization

người có cấp bậc cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức

Ví dụ:
  • The chief executive addressed the board.

    Tổng giám đốc điều hành phát biểu trước hội đồng quản trị.

  • He was forced to resign his post as chief executive of the company’s UK subsidiary.

    Ông buộc phải từ chức giám đốc điều hành công ty con của công ty tại Anh.

Từ, cụm từ liên quan

the president of the US

tổng thống Hoa Kỳ