Định nghĩa của từ session

sessionnoun

buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

/ˈsɛʃən/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "session" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seison", có nghĩa là "ngồi" hoặc "được ngồi". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sedere", cũng có nghĩa là "ngồi". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "session" để chỉ khoảng thời gian ngồi hoặc bận rộn với một hoạt động cụ thể. Ban đầu, một phiên họp đề cập đến khoảng thời gian dành cho trạng thái chiêm nghiệm, thiền định hoặc học tập. Theo thời gian, ý nghĩa của "session" được mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như một cuộc họp hoặc một khoảng thời gian làm việc, cũng như ý nghĩa của "session" như một đơn vị thời gian trong liệu pháp tâm lý hoặc tư vấn. Ngày nay, từ "session" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị

examplein session: đang họp (quốc hội)

meaningthời kỳ hội nghị

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê

namespace

a period of time that is spent doing a particular activity

một khoảng thời gian được dành để thực hiện một hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • a training/practice session

    một buổi đào tạo/thực hành

  • a therapy/counselling/group session

    một buổi trị liệu/tư vấn/nhóm

  • a morning/afternoon session

    buổi sáng/chiều

  • a recording/jam session

    một phiên ghi âm/kẹt thẻ

  • The course is made up of 12 two-hour sessions.

    Khóa học bao gồm 12 buổi học kéo dài hai giờ.

  • Two soccer fans plunged to their deaths after a heavy drinking session.

    Hai người hâm mộ bóng đá đã tử vong sau một buổi uống rượu say.

  • The club held football coaching sessions for children in the area.

    Câu lạc bộ đã tổ chức các buổi huấn luyện bóng đá cho trẻ em trên địa bàn.

  • Participants will have the opportunity to attend sessions on a wide variety of topics.

    Những người tham gia sẽ có cơ hội tham dự các buổi học về nhiều chủ đề khác nhau.

  • The literacy programme includes sessions on encouraging children to read.

    Chương trình xóa mù chữ bao gồm các buổi khuyến khích trẻ đọc.

Ví dụ bổ sung:
  • Both sessions are scheduled for 10 o'clock.

    Cả hai phiên đều được ấn định vào lúc 10 giờ.

  • Each session lasted approximately 15 minutes.

    Mỗi buổi kéo dài khoảng 15 phút.

  • I had a one-to-one session with one of the instructors at the gym.

    Tôi đã có buổi học trực tiếp với một trong những người hướng dẫn tại phòng tập thể dục.

  • The case worker will talk to refugees at drop-in sessions and by appointment.

    Nhân viên phụ trách hồ sơ sẽ nói chuyện với người tị nạn tại các buổi gặp mặt và theo lịch hẹn.

  • The college runs training sessions every afternoon.

    Trường tổ chức các buổi đào tạo vào mỗi buổi chiều.

Từ, cụm từ liên quan

a formal meeting or series of meetings of a court, a parliament, etc.; a period of time when such meetings are held

một cuộc họp chính thức hoặc một loạt các cuộc họp của tòa án, quốc hội, v.v.; một khoảng thời gian khi các cuộc họp như vậy được tổ chức

Ví dụ:
  • a session of the UN General Assembly

    một phiên họp của Đại hội đồng Liên hợp quốc

  • The president addressed a joint session of Congress (= both the Senate and the House of Representatives).

    Tổng thống đã giải quyết một phiên họp chung của Quốc hội (= cả Thượng viện và Hạ viện).

  • a plenary session of the European Parliament

    phiên họp toàn thể của Nghị viện châu Âu

  • a special session of the US Supreme Court

    Phiên họp đặc biệt của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ

  • In the last legislative session, the two parties came close to agreement.

    Trong phiên họp lập pháp vừa qua, hai bên đã tiến gần đến thống nhất.

  • The court is now in session.

    Tòa án hiện đang trong phiên họp.

  • The committee met in closed session (= with nobody else present).

    Ủy ban đã họp trong phiên họp kín (= không có ai khác có mặt).

  • an emergency session of Congress

    phiên họp khẩn cấp của Quốc hội

  • the current parliamentary session

    phiên họp quốc hội hiện tại

  • We still have a number of weeks before the current legislative session ends.

    Chúng ta vẫn còn vài tuần trước khi phiên họp lập pháp hiện tại kết thúc.

Ví dụ bổ sung:
  • a stormy session of the European Parliament

    một phiên họp đầy sóng gió của Nghị viện châu Âu

  • The session adopted a resolution on disarmament.

    Phiên họp đã thông qua nghị quyết về giải trừ quân bị.

  • The Governor called a special session of the Legislature.

    Thống đốc đã triệu tập một phiên họp đặc biệt của Cơ quan lập pháp.

  • The Council met in executive session for the purpose of selecting a new general secretary.

    Hội đồng họp phiên điều hành nhằm mục đích bầu ra tổng thư ký mới.

Từ, cụm từ liên quan

a school or university year

một năm học hoặc đại học

an occasion when people meet to play music, especially Irish music, in a pub

một dịp khi mọi người gặp nhau để chơi nhạc, đặc biệt là âm nhạc Ailen, trong một quán rượu