Định nghĩa của từ granola

granolanoun

ngũ cốc

/ɡrəˈnəʊlə//ɡrəˈnəʊlə/

Nguồn gốc của từ "granola" có từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Ý: "gran" nghĩa là "large" hoặc "coarse", và "ola" nghĩa là "rolled" hoặc "groats". Thuật ngữ này được đặt ra bởi Tiến sĩ James Caleb Jackson, một người đam mê sức khỏe và là bác sĩ đến từ phía bắc New York. Ông đã tạo ra một hỗn hợp thực phẩm ăn sáng làm từ yến mạch cán mỏng, bột mì và mật ong, mà ông gọi là "Granula". Tên sau đó được rút ngắn thành "Granola" và công thức đã được sửa đổi để bao gồm các thành phần khác như các loại hạt và hạt giống. Ngày nay, granola là một món ăn sáng và đồ ăn nhẹ phổ biến, thường được dùng với sữa, sữa chua hoặc làm lớp phủ giòn cho bột yến mạch hoặc các món ăn khác.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed a bowl of crunchy granola with almond milk and sliced bananas for breakfast.

    Sarah thưởng thức một bát granola giòn với sữa hạnh nhân và chuối thái lát cho bữa sáng.

  • I packed a bag with homemade granola, dried fruit, and nuts for the hiking trail.

    Tôi đã chuẩn bị một túi ngũ cốc tự làm, trái cây sấy khô và các loại hạt cho chuyến đi bộ đường dài.

  • The menu at the health food store offered a variety of granola flavors such as honey nut, cranberry almond, and coconut crunch.

    Thực đơn tại cửa hàng thực phẩm sức khỏe cung cấp nhiều hương vị granola khác nhau như hạt mật ong, hạnh nhân nam việt quất và dừa giòn.

  • Rachel's toddler loved to snack on chewy granola bars after his nap.

    Cậu con trai mới biết đi của Rachel thích ăn những thanh granola dai sau giấc ngủ trưa.

  • The fitness instructor recommended adding granola to yogurt for an extra energy boost during workouts.

    Huấn luyện viên thể hình khuyên nên thêm granola vào sữa chua để tăng cường năng lượng trong khi tập luyện.

  • James' dietitian suggested incorporating more whole grains into his meals, including granola oats for a fiber-rich start to the day.

    Chuyên gia dinh dưỡng của James gợi ý nên kết hợp nhiều ngũ cốc nguyên hạt vào bữa ăn của anh, bao gồm yến mạch granola để bắt đầu ngày mới giàu chất xơ.

  • The backpacker's supplies included freeze-dried meals and granola for a hearty breakfast on the trail.

    Đồ dùng của người đi du lịch ba lô bao gồm các bữa ăn đông khô và granola cho bữa sáng thịnh soạn trên đường đi.

  • Maria preferred the granola clusters with large oats and dried cherries for a satisfying crunch.

    Maria thích những khối granola với yến mạch lớn và anh đào khô để có độ giòn thỏa mãn.

  • The gourmet restaurant offered signature granola parfaits as a healthy dessert option.

    Nhà hàng sang trọng này cung cấp món parfait granola đặc trưng như một món tráng miệng lành mạnh.

  • Frank and his wife loved to have a relaxing breakfast together, indulging in a bowl of homemade granola with fresh berries and Greek yogurt.

    Frank và vợ thích cùng nhau thưởng thức bữa sáng thư giãn, thưởng thức một bát granola tự làm với quả mọng tươi và sữa chua Hy Lạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches