Định nghĩa của từ rotor

rotornoun

cánh quạt

/ˈrəʊtə(r)//ˈrəʊtər/

Từ "rotor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rota," có nghĩa là "wheel" hoặc "vật hình bánh xe". Tiếng Anh mượn từ này từ tiếng Ý, trong đó nó được phát âm là "rotore" hoặc "rotara" (có nghĩa là "turner" hoặc "spinner"), trong ngữ cảnh máy móc. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "rotor" được sử dụng trong nông nghiệp để mô tả một công cụ hình trụ, quay được sử dụng để sục khí cho đất và phân phối phân bón. Sau đó, vào thế kỷ 20, "rotor" được sử dụng để mô tả bộ phận quay của hệ thống truyền động của máy móc, chẳng hạn như động cơ điện hoặc động cơ phản lực. Roto đóng vai trò quan trọng trong việc tạo chuyển động và truyền lực, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu của nhiều công nghệ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningRôto, khối quay (trong một máy phát điện)

meaningcánh quạt (máy bay lên thẳng)

typeDefault

meaningrôto

namespace
Ví dụ:
  • The helicopter's rotor spun loudly as it lifted off the ground.

    Cánh quạt của trực thăng quay rất mạnh khi nó cất cánh khỏi mặt đất.

  • The wind turbine's large rotors turned steadily, harnessing the power of the wind.

    Các rotor lớn của tua-bin gió quay đều đặn, khai thác sức mạnh của gió.

  • The jet engine's multi-stage rotor played a crucial role in providing thrust for the plane.

    Rotor nhiều tầng của động cơ phản lực đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lực đẩy cho máy bay.

  • The rotors on the hovercraft were designed to keep the vehicle levitated above the ground.

    Các cánh quạt trên tàu đệm khí được thiết kế để giữ cho phương tiện bay lơ lửng trên mặt đất.

  • The blades of the jet engine's rotor were made of high-strength composite materials to withstand the intense forces generated during flight.

    Các cánh quạt của động cơ phản lực được làm bằng vật liệu composite có độ bền cao để chịu được lực mạnh phát ra trong quá trình bay.

  • The helicopter's main rotor had a diameter of over 20 feet, giving it the lifting capacity needed to transport heavy cargo.

    Cánh quạt chính của trực thăng có đường kính hơn 20 feet, giúp máy bay có khả năng nâng cần thiết để vận chuyển hàng hóa nặng.

  • The rotors on the hovercraft slowed down gradually as it came to a stop, reducing the airflow and preventing the vehicle from lifting off again.

    Các cánh quạt trên tàu đệm khí chậm dần khi dừng lại, làm giảm luồng không khí và ngăn không cho phương tiện cất cánh trở lại.

  • The turbine's rotor reached a speed of over 2,000 revolutions per minute, converting mechanical energy into electrical energy.

    Rotor của tuabin đạt tốc độ hơn 2.000 vòng/phút, chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện.

  • The rotors on the wind turbine were arranged in a vertical axis configuration, allowing for higher wind speeds to be harnessed.

    Các rotor trên tua bin gió được bố trí theo cấu hình trục thẳng đứng, cho phép khai thác tốc độ gió cao hơn.

  • The rotor's blade pitch was adjusted as the helicopter flew through different wind conditions, ensuring a smooth ride for the passengers.

    Độ cao của cánh quạt được điều chỉnh khi trực thăng bay qua các điều kiện gió khác nhau, đảm bảo hành khách di chuyển êm ái.