Định nghĩa của từ centralize

centralizeverb

tập trung

/ˈsentrəlaɪz//ˈsentrəlaɪz/

"Tập trung" bắt nguồn từ tiếng Latin "centralis", có nghĩa là "thuộc về trung tâm". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Khái niệm "tập trung" xuất hiện vào thế kỷ 16 như một cách để mô tả hành động tập hợp quyền lực, nguồn lực hoặc hoạt động xung quanh một điểm trung tâm. Quá trình "tập trung" bao gồm việc tập trung thẩm quyền, quyền kiểm soát hoặc nguồn lực vào một địa điểm hoặc cơ quan duy nhất, thường với mục đích đạt được hiệu quả, quyền kiểm soát hoặc tính thống nhất cao hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtập trung

meaningquy về trung ương

namespace
Ví dụ:
  • The company is centralizing its operations to streamline decision-making and reduce costs.

    Công ty đang tập trung hoạt động để hợp lý hóa việc ra quyết định và giảm chi phí.

  • The government is planning to centralize its education system to ensure consistency and improve outcomes.

    Chính phủ đang có kế hoạch tập trung hóa hệ thống giáo dục để đảm bảo tính nhất quán và cải thiện kết quả.

  • After years of decentralization, some cities are pushing for the centralization of public safety departments to better coordinate police, fire, and emergency services.

    Sau nhiều năm phân cấp, một số thành phố đang thúc đẩy việc tập trung các sở an toàn công cộng để phối hợp tốt hơn giữa cảnh sát, cứu hỏa và các dịch vụ khẩn cấp.

  • The healthcare system is working to centralize its data storage to improve accessibility and reduce redundancy.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang nỗ lực tập trung lưu trữ dữ liệu để cải thiện khả năng truy cập và giảm sự trùng lặp.

  • Many academic institutions are calling for the centralization of research funding to better coordinate priorities and allocate resources.

    Nhiều tổ chức học thuật đang kêu gọi tập trung nguồn tài trợ nghiên cứu để phối hợp các ưu tiên và phân bổ nguồn lực tốt hơn.

  • The advertising agency is centralizing its creative departments to allow for greater collaboration and consistency in branding.

    Công ty quảng cáo đang tập trung các phòng sáng tạo của mình để có sự cộng tác chặt chẽ hơn và tính nhất quán trong việc xây dựng thương hiệu.

  • To improve efficiency, the supply chain management team is centralizing its warehouse and distribution operations.

    Để nâng cao hiệu quả, nhóm quản lý chuỗi cung ứng đang tập trung hoạt động kho bãi và phân phối.

  • In an effort to consolidate resources and improve accountability, the nonprofit organization is exploring ways to centralize its program management.

    Trong nỗ lực hợp nhất nguồn lực và cải thiện trách nhiệm giải trình, tổ chức phi lợi nhuận này đang tìm cách tập trung hóa việc quản lý chương trình của mình.

  • The association is advocating for the centralization of regulatory oversight to simplify the regulatory landscape and reduce compliance costs for its members.

    Hiệp hội đang ủng hộ việc tập trung giám sát theo quy định để đơn giản hóa bối cảnh quản lý và giảm chi phí tuân thủ cho các thành viên.

  • The government is considering centralizing its natural disaster response efforts to better coordinate resources and minimize duplication.

    Chính phủ đang cân nhắc tập trung các nỗ lực ứng phó thiên tai để phối hợp nguồn lực tốt hơn và giảm thiểu sự trùng lặp.