Định nghĩa của từ pull together

pull togetherphrasal verb

kéo lại với nhau

////

Cụm từ "pull together" là một cụm động từ có nguồn gốc từ nước Anh vào giữa thế kỷ 19. Về bản chất, cụm từ này ám chỉ ý tưởng về sự gắn kết, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Từ "pull" trong cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng, vì nó không nhất thiết ám chỉ hành động thực tế là thực sự kéo mọi thứ lại với nhau. Thay vào đó, nó gợi ý ý tưởng về sự đoàn kết, làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Tiền tố "re-", đôi khi được thêm vào cụm từ này, có tác dụng củng cố ý nghĩa của cụm từ, biến nó thành "re-pull-together". Biến thể này ngụ ý rằng hành động làm việc cùng nhau đang được đổi mới hoặc khởi động lại. Khái niệm kéo nhau lại như một đơn vị tập thể có thể bắt nguồn từ các cộng đồng công nghiệp và nông nghiệp của thế kỷ 19, nơi nông dân và người lao động sẽ cùng nhau nỗ lực thực hiện các dự án lớn như thu hoạch hoặc xây dựng các dự án. Hành động tập thể là cần thiết để đảm bảo thành công của những nỗ lực này và cụm từ này đã đại diện cho đạo đức làm việc chung này. Theo thời gian, "pull together" đã mở rộng phạm vi và ngày nay được sử dụng trong kinh doanh, thể thao và các lĩnh vực khác mà làm việc nhóm là rất quan trọng. Nó thể hiện ý tưởng rằng sự đóng góp của mỗi cá nhân là thiết yếu đối với thành công chung của một dự án hoặc hoạt động và sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau là cần thiết để đạt được kết quả tối ưu.

namespace
Ví dụ:
  • The department had been struggling with low morale, but after the management pulled everyone together for a team-building activity, morale visibly improved.

    Phòng ban đang phải vật lộn với tình trạng tinh thần xuống thấp, nhưng sau khi ban quản lý tập hợp mọi người lại để tham gia hoạt động xây dựng nhóm, tinh thần đã được cải thiện rõ rệt.

  • When faced with a crisis, the team pulled together and worked tirelessly to find a solution.

    Khi đối mặt với khủng hoảng, cả nhóm đã đoàn kết và làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra giải pháp.

  • The tight deadlines required everyone to pull together and contribute their best efforts.

    Thời hạn gấp rút đòi hỏi mọi người phải đoàn kết và nỗ lực hết mình.

  • During the challenging project, the team members pulled together and offered support to one another.

    Trong suốt dự án đầy thử thách này, các thành viên trong nhóm đã đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.

  • After a period of disunity, the group's leader pulled everyone together and reorganized them into a cohesive unit.

    Sau một thời gian mất đoàn kết, người lãnh đạo nhóm đã tập hợp mọi người lại và tổ chức lại thành một đơn vị gắn kết.

  • Despite having different roles and responsibilities, all members of the team pulled together to achieve the common goal.

    Mặc dù có vai trò và trách nhiệm khác nhau, tất cả các thành viên trong nhóm đều đoàn kết để đạt được mục tiêu chung.

  • In a high-pressure environment, it's essential to pull everyone together and ensure they know their roles and responsibilities.

    Trong môi trường áp lực cao, điều cần thiết là phải tập hợp mọi người lại với nhau và đảm bảo họ biết rõ vai trò và trách nhiệm của mình.

  • The team's success was the result of everyone pulling together, and each member making a valuable contribution.

    Thành công của nhóm là kết quả của sự đoàn kết của mọi người và mỗi thành viên đều có những đóng góp giá trị.

  • When faced with a difficult decision, the team pulled together and collaborated on a solution that worked for everyone.

    Khi phải đối mặt với quyết định khó khăn, cả nhóm đã cùng nhau hợp tác để tìm ra giải pháp phù hợp với tất cả mọi người.

  • In times of stress, it's vital to pull everyone together, communicate clearly, and remain focused on achieving the desired outcome.

    Trong thời điểm căng thẳng, điều quan trọng là phải tập hợp mọi người lại, giao tiếp rõ ràng và tập trung vào việc đạt được kết quả mong muốn.