Định nghĩa của từ cellist

cellistnoun

nghệ sĩ cello

/ˈtʃelɪst//ˈtʃelɪst/

Thuật ngữ "cellist" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 từ tiếng Ý "violoncello", có nghĩa là "cây đàn contrabass nhỏ". Đàn cello hiện đại là một thành viên của họ đàn violin và ban đầu được gọi là viulone, một thuật ngữ sau đó được thay thế bằng tên violoncello. Trong thời kỳ Baroque, từ "cello" được sử dụng phổ biến và đến thế kỷ 18, "cellist" đã trở thành một thuật ngữ để mô tả người chơi nhạc cụ này. Cách viết tiếng Anh hiện đại "cellist" đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đến đầu thế kỷ 20, nó đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để chỉ người chơi đàn cello. Ngày nay, từ "cellist" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả một người chơi đàn cello, dù là chuyên nghiệp hay giải trí.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chơi viôlôngxen, người chơi xelô

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra's lead cellist, Jasmine Lee, delivered a stunning performance of Bach's Cello Suite No. 1 in G major.

    Nghệ sĩ cello chính của dàn nhạc, Jasmine Lee, đã có màn trình diễn tuyệt vời tác phẩm Cello Suite số 1 cung Sol trưởng của Bach.

  • The cellist, who had trained under the renowned Yo-Yo Ma, played an emotionally charged piece that moved the entire audience.

    Nghệ sĩ cello, người được đào tạo dưới sự chỉ bảo của nghệ sĩ Yo-Yo Ma nổi tiếng, đã chơi một bản nhạc đầy cảm xúc làm rung động toàn bộ khán giả.

  • The cellist's mastery of the instrument was evident in the intricate fingerwork and subtle dynamics of his performance.

    Sự thành thạo của nghệ sĩ cello đối với nhạc cụ này được thể hiện rõ qua các ngón tay điêu luyện và động lực tinh tế trong màn trình diễn của ông.

  • The famous cellist, Pablo Casals, revolutionized the way we perceive and play cello music, leaving a lasting impact on the classical music world.

    Nghệ sĩ cello nổi tiếng Pablo Casals đã làm nên cuộc cách mạng trong cách chúng ta cảm nhận và chơi nhạc cello, để lại tác động lâu dài đến thế giới âm nhạc cổ điển.

  • The concert was headlined by the popular cellist, Alisa Weilerstein, whose talent and artistry have earned her numerous accolades and critical acclaim.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của nghệ sĩ cello nổi tiếng Alisa Weilerstein, người có tài năng và nghệ thuật đã mang về cho cô nhiều giải thưởng và sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The cellist's fingers flew over the strings with the speed and precision of a hummingbird's wings, creating a haunting melody that filled the concert hall.

    Những ngón tay của nghệ sĩ cello lướt trên dây đàn với tốc độ và độ chính xác như đôi cánh chim ruồi, tạo nên giai điệu ám ảnh tràn ngập phòng hòa nhạc.

  • The cellist's rendition of Elgar's Cello Concerto dazzled the audience with its rich, resonant tones and emotional resonance.

    Bản trình bày bản Concerto cho đàn Cello của Elgar của nghệ sĩ cello đã làm khán giả choáng ngợp bởi âm thanh phong phú, vang dội và sự cộng hưởng cảm xúc.

  • The cellist's music was a mesmerizing blend of classical and contemporary styles, showcasing her versatility and artistry.

    Âm nhạc của nghệ sĩ cello này là sự kết hợp đầy mê hoặc giữa phong cách cổ điển và đương đại, thể hiện sự linh hoạt và tính nghệ thuật của cô.

  • The cellist, Anne Queffélec, brought a new perspective to the instrument, fusing traditional techniques with experimental sounds and textures.

    Nghệ sĩ cello Anne Queffélec đã mang đến một góc nhìn mới cho nhạc cụ này, kết hợp các kỹ thuật truyền thống với âm thanh và kết cấu thử nghiệm.

  • The young cellist's performance at the competition brought tears to the judges' eyes, leaving them awestruck and breathless with admiration.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ cello trẻ tuổi tại cuộc thi đã khiến ban giám khảo rơi nước mắt, khiến họ vô cùng kinh ngạc và ngưỡng mộ.