Định nghĩa của từ double bass

double bassnoun

đàn contrabass

/ˌdʌbl ˈbeɪs//ˌdʌbl ˈbeɪs/

Đàn double bass, còn được gọi là contrabass hoặc stand-up bass, là nhạc cụ dây lớn nhất và có âm thanh sâu nhất trong dàn nhạc cổ điển. Nguồn gốc tên gọi của nó, "double bass," có thể bắt nguồn từ thời điểm nó về cơ bản là phiên bản mở rộng và lớn hơn của đàn violin bass (mà chúng ta hiện gọi là cello) xuất hiện ở Ý vào cuối thế kỷ 16. Kích thước dây đàn trên cây violin bass này đã tăng gấp đôi, hợp lý hóa cái tên "double bass," của nó, ám chỉ kích thước cực lớn, chiều dài dây đàn và dây đàn dày hơn. Khi nhạc cụ này phát triển theo thời gian, nó ngày càng trở nên khó chơi khi ngồi do kích thước lớn của nó, và do đó, đàn bass đứng đã ra đời, có biệt danh trực quan và ngắn gọn hơn, "double bass." Một sự thật thú vị về nguồn gốc của đàn double bass là mục đích thiết kế ban đầu không phải là tạo ra một nhạc cụ mới mà là một phiên bản nâng cấp của đàn violin bass. Nhà chế tạo nhạc cụ, Gasparo da Salo, đã tạo ra cây đàn double bass đầu tiên vào cuối thế kỷ 16 để đáp ứng nhu cầu của những người chơi bass chuyên nghiệp thời bấy giờ. Kể từ đó, double bass đã trở thành một thành viên không thể thiếu trong đội hình dàn nhạc cổ điển, không chỉ vì âm sắc độc đáo của nó mà còn vì khả năng ứng dụng tiện lợi của nó trong nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band's rhythm section featured a double bass that provided a deep, rich sound.

    Phần nhịp điệu của ban nhạc jazz có một cây đàn contrabass tạo ra âm thanh sâu lắng, phong phú.

  • The orchestra's double bassist skillfully executed the complex bassline, adding depth and resonance to the music.

    Nghệ sĩ chơi double bass của dàn nhạc đã khéo léo thực hiện phần bass phức tạp, tăng thêm chiều sâu và sự cộng hưởng cho bản nhạc.

  • In order to transport his double bass, the musician had to disassemble it and pack it carefully in a large case.

    Để vận chuyển cây đàn double bass của mình, nhạc sĩ phải tháo rời nó và đóng gói cẩn thận trong một chiếc hộp lớn.

  • As a child, the famous musician started learning the double bass at the age of six and went on to have a successful career in classical music.

    Khi còn nhỏ, nhạc sĩ nổi tiếng này đã bắt đầu học chơi đàn double bass ở tuổi lên sáu và sau đó có sự nghiệp thành công trong âm nhạc cổ điển.

  • The double bass player's fingers flew over the strings, producing a rich, full-bodied sound that filled the concert hall.

    Những ngón tay của người chơi đàn double bass lướt trên những dây đàn, tạo nên âm thanh phong phú, đầy đặn tràn ngập phòng hòa nhạc.

  • The double bassist's mastery of the instrument allowed her to create intricate melodies and complex harmonies that supported the other musicians.

    Sự thành thạo của nghệ sĩ chơi double bass đã giúp cô tạo ra những giai điệu phức tạp và hòa âm phức tạp hỗ trợ cho các nhạc sĩ khác.

  • The street musician played a lively tune on his double bass, attracting a crowd of listeners who stopped to enjoy the music.

    Nghệ sĩ đường phố chơi một giai điệu sôi động trên cây đàn contrabass, thu hút đám đông người nghe dừng lại để thưởng thức âm nhạc.

  • The double bass section provided a strong foundation for the rest of the orchestra, anchoring the music with a rich, deep sound.

    Phần double bass tạo nên nền tảng vững chắc cho phần còn lại của dàn nhạc, tạo nên âm thanh sâu lắng, phong phú cho bản nhạc.

  • During rehearsals, the double bassist paid close attention to the conductor's cues, ensuring that the rhythm and tempo were perfectly synchronized.

    Trong quá trình tập luyện, nghệ sĩ chơi double bass luôn chú ý đến những chỉ dẫn của nhạc trưởng, đảm bảo nhịp điệu và tốc độ được đồng bộ hoàn hảo.

  • The double bassist's quiet, steadfast presence added a calming, grounding energy to the musicians around her, allowing the others to play with greater confidence and ease.

    Sự hiện diện lặng lẽ, kiên định của nghệ sĩ chơi double bass đã mang đến nguồn năng lượng bình tĩnh, vững chắc cho những nhạc công xung quanh cô, giúp những người khác chơi nhạc tự tin và thoải mái hơn.

Từ, cụm từ liên quan