Định nghĩa của từ caulk

caulkverb

caulk

/kɔːk//kɔːk/

Từ "caulk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "colc" hoặc "kulk" có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 8, dùng để chỉ một loại vật liệu bịt kín hoặc chặn được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống hoặc vết nứt trong gỗ, chẳng hạn như đường nối trên thuyền hoặc mối nối trong các tòa nhà bằng gỗ. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "caulke" và cuối cùng là "caulk." Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), một chất trám dùng để chỉ một mảnh gỗ sồi (bông hoặc dây gai dầu chưa qua xử lý) hoặc vật liệu tương tự được sử dụng để trét kín thân tàu. Thuật ngữ này mang ý nghĩa hiện đại vào thế kỷ 17, mô tả chất độn hoặc chất kết dính được sử dụng để chống thấm nước và bịt kín các lỗ hở trên nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm gỗ, kim loại và thủy tinh. Ngày nay, trét kín vẫn là một quy trình quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến đóng thuyền, để đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền của các công trình và bề mặt. Từ "caulk" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là niêm phong và bảo vệ, trong khi cách sử dụng của nó đã được mở rộng để bao hàm nhiều ứng dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxảm (thuyền, tàu)

meaningbít, trét, hàn (những chỗ hở...)

namespace
Ví dụ:
  • I caulked the gaps around the windows and doors to prevent drafts and reduce energy bills.

    Tôi trét kín các khe hở quanh cửa sổ và cửa ra vào để ngăn gió lùa và giảm hóa đơn tiền điện.

  • The carpenter suggested caulking the bathroom tiles to prevent water damage and mold growth.

    Người thợ mộc đề xuất trét kín gạch phòng tắm để ngăn ngừa thiệt hại do nước và nấm mốc phát triển.

  • The DIY expert recommended using a rubberized caulk for areas that are frequently exposed to moisture and humidity.

    Chuyên gia tự làm khuyên bạn nên sử dụng keo chèn cao su cho những khu vực thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm.

  • Caulking the sealant around the bathtub can help keep the water from seeping into the walls and causing damage.

    Trét keo xung quanh bồn tắm có thể giúp ngăn nước thấm vào tường và gây hư hỏng.

  • Before painting over the old caulk, I removed all the peeling and cracked bits and replaced them with a fresh application.

    Trước khi sơn đè lên lớp keo cũ, tôi loại bỏ hết các phần bong tróc và nứt nẻ rồi thay thế bằng lớp keo mới.

  • The kitchen renovation project included caulking the countertop seams to create a smooth surface and an attractive finish.

    Dự án cải tạo nhà bếp bao gồm việc trét kín các đường nối trên mặt bàn bếp để tạo ra bề mặt nhẵn và đẹp mắt.

  • The staircase railing required caulking to fill the gaps between each step and make the landing safer.

    Lan can cầu thang cần được trét keo để lấp đầy khoảng trống giữa mỗi bậc và làm cho việc xuống cầu thang an toàn hơn.

  • Caulking the edge of the roofline can help prevent leaks and extend the lifespan of the roof tiles.

    Trét kín mép mái nhà có thể giúp ngăn ngừa rò rỉ và kéo dài tuổi thọ của ngói lợp mái.

  • The plumber suggested caulking the sink drains to prevent cracks and leaks caused by constant use.

    Thợ sửa ống nước đề xuất trét kín lỗ thoát nước bồn rửa để tránh nứt và rò rỉ do sử dụng thường xuyên.

  • To keep pests out and prevent air leaks, I caulked around the baseboards, vents, and corners of the room.

    Để ngăn chặn sâu bọ và rò rỉ không khí, tôi đã trét keo xung quanh ván chân tường, lỗ thông hơi và các góc phòng.