danh từ
mát tít
chất mastic
/ˈmæstɪk//ˈmæstɪk/Từ "mastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "μαστίχωicz" (Mastichon) có nghĩa là "người bán hồ trăn". Vào thời cổ đại, hồ trăn thường được bán trong lớp nhựa dính có nguồn gốc từ cây mastic, mọc ở vùng Địa Trung Hải. Loại nhựa này, được gọi là mastic, được đánh giá cao vì công dụng làm thuốc và nấu ăn. Cây mastic (Pistacia lentiscus) là một loại cây bụi có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và Trung Đông. Trong hàng ngàn năm, nhựa của cây này đã được thu hoạch cho nhiều mục đích khác nhau. Trong y học cổ truyền, mastic đã được sử dụng như một phương thuốc chữa các chứng rối loạn tiêu hóa, các vấn đề về sức khỏe răng miệng và tình trạng viêm. Nó cũng được sử dụng như một loại kẹo cao su tự nhiên do có hương vị dễ chịu và kết cấu giống như kẹo cao su. Thuật ngữ "mastic" đã được sử dụng để chỉ loại nhựa được chiết xuất từ cây mastic, được làm cứng và tạo thành các khối nhỏ hoặc hạt. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng ẩm thực và y học, mặc dù các chất thay thế tổng hợp đã trở nên phổ biến hơn trong một số trường hợp. Trong nấu ăn, mastic thường được sử dụng như một chất tạo hương vị trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông, nơi nó mang lại cho các món ăn hương vị hoa và nhựa đặc trưng. Nó cũng được sử dụng như một chất làm thơm miệng và cho các phương thuốc truyền thống như kem đánh răng, nước súc miệng và kẹo cao su. Tóm lại, từ "mastic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là thuật ngữ chỉ người bán quả hồ trăn, và dùng để chỉ nhựa được chiết xuất từ cây mastic, được sử dụng trong nhiều ứng dụng ẩm thực và y học truyền thống và hiện đại.
danh từ
mát tít
a substance that comes from the bark of a tree and is used in making varnish
một chất có nguồn gốc từ vỏ cây và được dùng để làm vecni
a substance that is used in building to fill holes and keep out water
một chất được sử dụng trong xây dựng để lấp đầy các lỗ hổng và ngăn nước vào