Định nghĩa của từ weatherproof

weatherproofadjective

chống chịu thời tiết

/ˈweðəpruːf//ˈweðərpruːf/

Thuật ngữ "weatherproof" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do những tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm ngoài trời bền hơn. Từ này là hợp chất của "weather" và "proof", chỉ ra rằng vật liệu hoặc mặt hàng được tham chiếu có thể chịu được tác động của thời tiết, cụ thể là mưa, gió và các dạng mưa khác. Trước đây, các sản phẩm thường không được bảo vệ khỏi các yếu tố, dẫn đến hư hỏng và xuống cấp theo thời gian. Tuy nhiên, các phát minh như lớp phủ chống thấm nước và các vật liệu như thép mạ kẽm đã giúp tạo ra các sản phẩm chống chịu thời tiết, mở đường cho sự phát triển của công nghệ chống chịu thời tiết hiện đại. Ngày nay, các sản phẩm chống chịu thời tiết được cung cấp rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ quần áo ngoài trời và đồ điện tử đến vật liệu xây dựng và hàng hóa được sử dụng trong ngành vận tải và xây dựng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )

namespace
Ví dụ:
  • The new roofing material is weatherproof, ensuring that it can withstand heavy rain and strong winds without leaking.

    Vật liệu lợp mái mới có khả năng chống chịu thời tiết, đảm bảo có thể chịu được mưa lớn và gió mạnh mà không bị dột.

  • The camping tent we purchased is weatherproof, making it the perfect choice for our next outdoor adventure.

    Chiếc lều cắm trại mà chúng tôi mua có khả năng chống chịu thời tiết, là sự lựa chọn hoàn hảo cho chuyến phiêu lưu ngoài trời tiếp theo của chúng tôi.

  • We invested in weatherproof windows for our home, as we live in an area prone to harsh storms.

    Chúng tôi đã đầu tư vào cửa sổ chống chịu thời tiết cho ngôi nhà của mình vì chúng tôi sống ở khu vực thường xuyên xảy ra bão lớn.

  • The outdoor storage shed is built with weatherproof materials, protecting our belongings from rain, snow, and wind.

    Nhà kho lưu trữ ngoài trời được xây dựng bằng vật liệu chống chịu thời tiết, bảo vệ đồ đạc của chúng tôi khỏi mưa, tuyết và gió.

  • The weatherproof coat kept me dry during the heavy rainstorm and prevented me from getting soaked.

    Chiếc áo khoác chống thấm nước giúp tôi khô ráo trong cơn mưa lớn và không bị ướt.

  • The weatherproof backpack was a lifesaver for our hiking trip, keeping all our gear and supplies secure and dry.

    Chiếc ba lô chống thấm nước chính là cứu cánh cho chuyến đi bộ đường dài của chúng tôi, giúp giữ cho mọi thiết bị và vật dụng của chúng tôi được an toàn và khô ráo.

  • The company's products are guaranteed to be weatherproof, providing peace of mind and protection for your investment.

    Các sản phẩm của công ty được đảm bảo chống chịu được thời tiết, mang lại sự an tâm và bảo vệ cho khoản đầu tư của bạn.

  • The weatherproof decking has transformed our outdoor living space, allowing us to enjoy it rain or shine.

    Sàn chống chịu thời tiết đã biến đổi không gian sống ngoài trời của chúng tôi, cho phép chúng tôi tận hưởng dù mưa hay nắng.

  • We've noticed a significant difference in our energy bills since installing weatherproof doors and windows.

    Chúng tôi nhận thấy sự khác biệt đáng kể trong hóa đơn tiền điện kể từ khi lắp đặt cửa sổ và cửa ra vào chống chịu thời tiết.

  • The weatherproof flashlight was essential for our impromptu camping trip, as it kept working despite the heavy rain.

    Chiếc đèn pin chống chịu thời tiết rất cần thiết cho chuyến cắm trại ngẫu hứng của chúng tôi vì nó vẫn hoạt động ngay cả khi trời mưa lớn.