Định nghĩa của từ gasket

gasketnoun

miếng đệm

/ˈɡæskɪt//ˈɡæskɪt/

Từ "gasket" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khoảng những năm 1850, từ "gaske" của Scotland, có nghĩa là một chiếc bánh nhỏ hoặc bánh phồng dùng để tránh nghẹn khi uống. Thuật ngữ này được ngành kỹ thuật mượn, khi nó được dùng để mô tả một bộ phận bịt kín được lắp vào khớp nối để ngăn rò rỉ. Việc sử dụng gioăng trong kỹ thuật có từ những năm 1800 khi động cơ hơi nước được sử dụng rộng rãi. Gioăng, làm bằng các vật liệu như nút chai, da và mica, được giới thiệu để thay thế cho vật liệu đệm, bao gồm các sợi vật liệu quấn quanh trục hoặc piston để ngăn rò rỉ. Vật liệu đệm không hiệu quả, cần bảo dưỡng nhiều và dễ bị kẹt và làm hỏng thiết bị mà chúng được sử dụng. Mặt khác, gioăng có hiệu suất bịt kín vượt trội, tuổi thọ cao và ít bảo dưỡng. Chúng có thể bịt kín chặt hơn và hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí vận hành và giảm thời gian chết để sửa chữa và bảo dưỡng. Với sự phát triển và mở rộng của nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hóa dầu, hàng không vũ trụ và phát điện, nhu cầu về gioăng đã tăng lên đáng kể và ngành công nghiệp gioăng vẫn có tính cạnh tranh cao và sáng tạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)

meaning(kỹ thuật) miếng đệm

namespace
Ví dụ:
  • The engine stopped running suddenly, indicating a faulty gasket in the cylinder head.

    Động cơ đột nhiên ngừng hoạt động, nguyên nhân là do miếng đệm ở đầu xi-lanh bị lỗi.

  • Before installing the new pump, make sure to replace the old, worn-out gasket to ensure a tight seal.

    Trước khi lắp máy bơm mới, hãy đảm bảo thay thế miếng đệm cũ đã mòn để đảm bảo độ kín.

  • The leaky valve in the boiler required the replacement of the damaged gasket to prevent further escaping of steam.

    Van rò rỉ trong nồi hơi đòi hỏi phải thay thế miếng đệm bị hỏng để ngăn hơi nước thoát ra ngoài.

  • The technician suggested replacing the faulty gasket in the refrigeration system to address the recurrent failure of the unit.

    Kỹ thuật viên đề xuất thay miếng đệm bị lỗi trong hệ thống làm lạnh để khắc phục tình trạng hỏng hóc thường xuyên của thiết bị.

  • The manufacturer recommends periodically inspecting and replacing the gaskets in the pump to maintain optimal efficiency and prevent potential leaks.

    Nhà sản xuất khuyến cáo nên kiểm tra và thay thế gioăng trong máy bơm định kỳ để duy trì hiệu suất tối ưu và ngăn ngừa rò rỉ tiềm ẩn.

  • The plumber used a specialized gasket made of composite materials to prevent gases from escaping through the pipe joints.

    Người thợ sửa ống nước đã sử dụng miếng đệm chuyên dụng làm bằng vật liệu tổng hợp để ngăn khí thoát ra qua các mối nối ống.

  • The corroded flange gasket required immediate replacement to prevent any potential safety hazards, such as gas leaks.

    Gioăng mặt bích bị ăn mòn cần phải thay thế ngay lập tức để ngăn ngừa mọi nguy cơ tiềm ẩn về an toàn, chẳng hạn như rò rỉ khí.

  • The car owner replaced the faulty gasket in the power steering system to prevent the fluid from leaking out, causing further damage.

    Chủ xe đã thay thế miếng đệm bị lỗi trong hệ thống trợ lực lái để ngăn chất lỏng rò rỉ ra ngoài, gây hư hỏng thêm.

  • The medical equipment supplier recommended replacing the aged gasket on the aspirator to prevent contamination of the air and ensure patient safety.

    Nhà cung cấp thiết bị y tế khuyến nghị thay miếng đệm cũ trên máy hút để tránh ô nhiễm không khí và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  • The replacement of the faulty gasket on the air conditioning unit helped to reduce energy consumption and lower overall operating costs.

    Việc thay thế miếng đệm bị lỗi trên máy điều hòa không khí đã giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và giảm tổng chi phí vận hành.