Định nghĩa của từ putty

puttynoun

Putty

/ˈpʌti//ˈpʌti/

Từ "putty" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "putee", bắt nguồn từ tiếng Pháp Anh-Norman "puteie". Từ tiếng Pháp Anh-Norman "puteie" bắt nguồn từ tiếng Latin "putea", có nghĩa là "đất sét mềm" hoặc "bùn". Ở dạng ban đầu, bột trét được làm từ hỗn hợp các khoáng chất, chẳng hạn như oxit sắt, đất sét và phấn, sau đó được nhào thành một chất mềm, dễ uốn. Ban đầu, vật liệu này được sử dụng làm thạch cao trong xây dựng và để trám các khe hở trên tường. Ứng dụng hiện đại của bột trét là để bịt kín cửa sổ và cửa kính. Bột trét được sử dụng ngày nay được làm từ hỗn hợp dầu hạt lanh, whiting (một loại phấn) và các vật liệu khác. Bản chất dầu của bột trét khiến nó đủ dễ uốn để tạo hình xung quanh tấm kính, trong khi độ bền của nó giúp ngăn hơi ẩm xâm nhập vào tòa nhà. Thuật ngữ "putty" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và vẫn phổ biến do tính linh hoạt và hữu ích của nó trong xây dựng. Lịch sử của nó là minh chứng cho sự khéo léo và tháo vát của những người xây dựng đầu tiên, những người có thể tạo ra các sản phẩm chức năng và bền lâu từ các vật liệu tự nhiên xung quanh họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty)

meaningmát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty)

meaningvữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty)

type ngoại động từ

meaninggắn mát tít

namespace
Ví dụ:
  • The plumber used putty around the edges of the sink to seal it in place.

    Người thợ sửa ống nước đã dùng bột trét xung quanh mép bồn rửa để bịt kín nó.

  • The DIY enthusiast added a small amount of putty to the base of the new light fixture to ensure it didn't wobble.

    Người đam mê tự làm đã thêm một lượng nhỏ bột trét vào đế của đèn chiếu sáng mới để đảm bảo nó không bị rung lắc.

  • The painter meticulously applied putty over the cracks in the wall before sanding and painting them to achieve a smooth finish.

    Người thợ sơn tỉ mỉ trét bột trét lên các vết nứt trên tường trước khi chà nhám và sơn chúng để có được bề mặt nhẵn mịn.

  • The artist molded the clay shape exactly to her specifications, then used putty to secure it firmly to the base.

    Nghệ sĩ đã nặn đất sét theo đúng hình dạng mong muốn của mình, sau đó dùng bột trét để cố định chắc chắn vào đế.

  • The glazier spread a generous amount of putty around the edge of the glass panel before securing it into the frame.

    Người thợ lắp kính sẽ rải một lượng bột trét dày xung quanh mép tấm kính trước khi cố định nó vào khung.

  • The musician's guitar strings were causing tension on the neck, so she used putty to mold the angle of the neck and prevent any cracking.

    Dây đàn guitar của người nhạc sĩ gây căng thẳng cho cần đàn, vì vậy cô ấy đã dùng bột trét để định hình góc cần đàn và ngăn không cho dây đàn bị nứt.

  • The pathologist extracted a small tissue sample from the organ and used putty to keep it in place during analysis.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã lấy một mẫu mô nhỏ từ cơ quan và sử dụng bột trét để giữ cố định trong quá trình phân tích.

  • The pianist used putty to modify the sound profile of his piano keys, tuning them to his preference.

    Nghệ sĩ piano đã sử dụng bột trét để thay đổi cấu hình âm thanh của các phím đàn piano, lên dây theo sở thích của mình.

  • The soldier packed a small amount of putty in his pocket to fix any broken objects in the field, as the glue was a backup strategy.

    Người lính đã chuẩn bị một ít bột trét trong túi để sửa chữa những đồ vật bị hỏng trên chiến trường, vì keo dán là giải pháp dự phòng.

  • The artist stopped working on her sculpture when putty dripped to her canvas, thankfully preventing ruin on her work.

    Nghệ sĩ đã ngừng làm việc trên tác phẩm điêu khắc của mình khi bột trét nhỏ giọt vào tấm vải, may mắn là không làm hỏng tác phẩm.

  • In all these instance, the term "putty" refers to a type of moldable and adhesive substance typically made out of clay, wax, latex, or paint, used to fill gaps, exercise pressure, hold objects in place or even mimic certain textures.

    Trong tất cả các trường hợp này, thuật ngữ "bột trét" dùng để chỉ một loại chất có thể đúc và kết dính, thường được làm từ đất sét, sáp, mủ cao su hoặc sơn, được dùng để lấp đầy khoảng trống, tạo áp lực, giữ cố định các vật thể hoặc thậm chí mô phỏng một số kết cấu nhất định.

Thành ngữ

(like) putty in somebody’s hands
easily controlled or influenced by another person
  • She'll persuade him. He's like putty in her hands.