Định nghĩa của từ grouping

groupingnoun

nhóm

/ˈɡruːpɪŋ//ˈɡruːpɪŋ/

Từ "grouping" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "groupen," có nghĩa là "tập hợp" hoặc "tụ lại". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grupe," ám chỉ một "bunch" hoặc "cụm". Khái niệm tập hợp hoặc hình thành một nhóm bắt nguồn sâu sắc từ ngôn ngữ và hành vi của con người. Theo thời gian, "grouping" đã phát triển để mô tả hành động sắp xếp hoặc tổ chức các vật phẩm hoặc con người thành các bộ sưu tập dựa trên các đặc điểm chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự họp thành nhóm

meaningnhóm, tổ, đội

typeDefault

meaningsự nhóm lại

meaninghomogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất |

namespace

a number of people or organizations that have the same interests, aims or characteristics and are often part of a larger group

một số người hoặc tổ chức có cùng sở thích, mục tiêu hoặc đặc điểm và thường là thành viên của một nhóm lớn hơn

Ví dụ:
  • These small nations constitute an important grouping within the EU.

    Những quốc gia nhỏ này tạo thành một nhóm quan trọng trong EU.

  • In mathematics, decimal numbers are often grouped into sets of threes separated by a period, such as 1,234.567.

    Trong toán học, số thập phân thường được nhóm thành các bộ ba số cách nhau bởi dấu chấm, chẳng hạn như 1.234,567.

  • The heavily trafficked interchange connects three major highways, providing efficient groupings for travelers.

    Nút giao thông có lưu lượng giao thông lớn này kết nối ba xa lộ chính, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách di chuyển.

  • My pantry is organized with food items grouped by type, such as canned goods, grains, and snacks.

    Tủ đựng thức ăn của tôi được sắp xếp theo từng loại thực phẩm, chẳng hạn như đồ hộp, ngũ cốc và đồ ăn nhẹ.

  • The orchestra is divided into cohesive musical groupings, including woodwinds, brass, and percussion.

    Dàn nhạc được chia thành nhiều nhóm nhạc gắn kết, bao gồm nhạc cụ hơi, nhạc cụ đồng và nhạc cụ gõ.

the act of forming something into a group

hành động hình thành một cái gì đó thành một nhóm

Từ, cụm từ liên quan

All matches