Định nghĩa của từ carry out

carry outphrasal verb

tiến hành

////

Cụm từ "carry out" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1400-1500 sau Công nguyên). Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "carie out" và theo nghĩa đen là vận chuyển hoặc di chuyển đồ vật từ nơi này đến nơi khác. Từ tiếng Anh cổ "þearcondition" (có nghĩa là "dẫn dắt; mang đi") đóng vai trò là tiền thân của thuật ngữ tiếng Anh trung đại "carie" và có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "þara" (có nghĩa là "mang"). Theo thời gian, "carry out" đã biểu thị một phạm vi hành động rộng hơn, ngoài việc di chuyển các vật thể vật lý. Ngày nay, "carry out" thường dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động, đặc biệt là khi thực hiện một kế hoạch hoặc thực hiện một lời hứa. Cụm từ thành ngữ "to carry out" truyền đạt ý tưởng hoàn thành một nhiệm vụ, trong khi cụm động từ "to carry out" (bao gồm giới từ "out") ngụ ý một kết luận hoặc sự hoàn thành. Do đó, bằng cách theo dõi con đường từ nguyên của "carry out,", chúng ta có thể thấy cụm từ tiếng Anh này đã phát triển như thế nào, từ một hành động vật lý cụ thể thành một khái niệm linh hoạt và trừu tượng hơn, phản ánh sự phức tạp và sắc thái trong cách sử dụng ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "carry out" làm nổi bật lịch sử phong phú và năng động của tiếng Anh, chứng minh cách sử dụng ngôn ngữ và các mô hình giao tiếp có thể thay đổi và thích ứng theo thời gian, để đáp ứng với các bối cảnh xã hội, văn hóa và lịch sử thay đổi.

namespace

to do something that you have said you will do or have been asked to do

làm điều gì đó mà bạn đã nói sẽ làm hoặc được yêu cầu làm

Ví dụ:
  • to carry out a promise/a threat/a plan/an order

    thực hiện một lời hứa/một lời đe dọa/một kế hoạch/một lệnh

  • the training necessary to enable them to carry out their duties

    sự đào tạo cần thiết để họ có thể thực hiện nhiệm vụ của mình

to do and complete a task

để làm và hoàn thành một nhiệm vụ

Ví dụ:
  • to carry out an inquiry/an investigation/a survey

    thực hiện một cuộc điều tra/một cuộc điều tra/một cuộc khảo sát

  • Extensive tests have been carried out on the patient.

    Các thử nghiệm mở rộng đã được tiến hành trên bệnh nhân.