Định nghĩa của từ dual carriageway

dual carriagewaynoun

đường hai chiều

/ˌdjuːəl ˈkærɪdʒweɪ//ˌduːəl ˈkærɪdʒweɪ/

Thuật ngữ "dual carriageway" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu những năm 1900 để mô tả một loại đường có hai làn xe riêng biệt cho các luồng giao thông ngược chiều. Bản thân từ "carriageway" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cũ "carriage" có nghĩa là một hành trình hoặc một phương tiện giao thông. Trước khi phát triển đường hai chiều, chỉ có đường một chiều, trong đó giao thông từ cả hai hướng chia sẻ một làn đường duy nhất. Sự sắp xếp này dẫn đến tình trạng tắc nghẽn và tăng thời gian di chuyển, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Đường hai chiều đầu tiên ở Vương quốc Anh được xây dựng vào những năm 1920 và người ta sớm nhận ra rằng thiết kế này mang lại những lợi ích đáng kể. Đường hai chiều giúp giảm tắc nghẽn, cải thiện độ an toàn bằng cách giảm va chạm trực diện và tăng giới hạn tốc độ do năng lực tăng lên. Thuật ngữ "dual carriageway" được chính phủ Vương quốc Anh chính thức công nhận và chuẩn hóa vào những năm 1930 và nhanh chóng trở thành thiết kế được ưa chuộng cho các xa lộ và đường tránh chính. Khái niệm này lan sang các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, với các thuật ngữ khác nhau, chẳng hạn như "đường cao tốc phân chia" ở Hoa Kỳ hoặc "đường phân chia" ở Úc. Tóm lại, thuật ngữ "dual carriageway" đại diện cho một sự đổi mới đáng kể trong thiết kế đường bộ, đã cách mạng hóa việc đi lại và vận chuyển trên toàn thế giới, giúp việc đi lại an toàn hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn cho hàng triệu người lái xe mỗi năm.

namespace
Ví dụ:
  • The car sped along the dual carriageway, its headlights cutting through the darkness of the night.

    Chiếc xe lao nhanh trên đường cao tốc, ánh đèn pha xuyên qua bóng tối của màn đêm.

  • The dual carriageway stretched on for miles, flanked by lush green fields on either side.

    Đường cao tốc kéo dài hàng dặm, hai bên đường là những cánh đồng xanh tươi.

  • The dual carriageway was quiet in the early morning hours, and the only sound was the gentle hum of the engine.

    Đường hai chiều rất yên tĩnh vào sáng sớm, âm thanh duy nhất chỉ là tiếng động cơ ầm ầm nhẹ nhàng.

  • The dual carriageway offered a smooth, uninterrupted route for drivers, making long trips a breeze.

    Đường hai chiều mang lại lộ trình thông suốt, không bị gián đoạn cho người lái xe, giúp những chuyến đi dài trở nên dễ dàng.

  • The driver took the exit off the dual carriageway and made his way into the heart of the city.

    Người lái xe rẽ ra khỏi đường cao tốc và đi vào trung tâm thành phố.

  • The dual carriageway was lined with streetlights, guiding drivers safely through the night.

    Đường hai chiều được lắp đèn đường, giúp người lái xe di chuyển an toàn trong đêm.

  • Traffic on the dual carriageway flowed effortlessly in both directions, making it a popular route for commuters.

    Giao thông trên đường hai chiều lưu thông dễ dàng theo cả hai hướng, khiến đây trở thành tuyến đường phổ biến cho người đi làm.

  • The dual carriageway provided an escape route from the town when the roads became congested during peak hours.

    Đường hai chiều cung cấp một lối thoát khỏi thị trấn khi đường sá trở nên tắc nghẽn vào giờ cao điểm.

  • The dual carriageway became a hub of activity during rush hour, with cars lining up in a seemingly never-ending queue.

    Đường cao tốc hai chiều trở thành trung tâm hoạt động vào giờ cao điểm, với những hàng xe dài tưởng chừng như vô tận.

  • The dual carriageway led to the airport, making it a convenient route for travelers.

    Đường hai chiều dẫn đến sân bay, tạo nên tuyến đường thuận tiện cho du khách.

Từ, cụm từ liên quan