Định nghĩa của từ cardiac

cardiacadjective

tim

/ˈkɑːdiæk//ˈkɑːrdiæk/

Từ "cardiac" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", có nghĩa là "tim". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến tim. Trong y học, "cardiac" dùng để chỉ tim hoặc các chức năng của tim. Thuật ngữ này được phổ biến vào thế kỷ 18 bởi bác sĩ người Đức William Harvey, người đã khám phá ra quá trình lưu thông máu trong cơ thể. Ông đã sử dụng thuật ngữ "cor" để mô tả cơ quan cơ bắp bơm máu đi khắp cơ thể và thuật ngữ "cardiac" cuối cùng đã xuất hiện để mô tả bất kỳ tình trạng hoặc rối loạn nào liên quan đến tim. Ngày nay, "cardiac" được sử dụng trong nhiều bối cảnh y tế, bao gồm tim mạch, phẫu thuật tim lồng ngực và phục hồi chức năng tim.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tim

type danh từ

meaningthuốc kích thích tim

meaningrượu bổ

namespace
Ví dụ:
  • The cardiologist diagnosed the patient with a cardiac arrhythmia and prescribed medication to manage it.

    Bác sĩ tim mạch chẩn đoán bệnh nhân bị loạn nhịp tim và kê đơn thuốc để kiểm soát tình trạng này.

  • The cardiac rehabilitation program helped the heart attack survivor strengthen his heart and improve his overall cardiovascular health.

    Chương trình phục hồi chức năng tim đã giúp bệnh nhân sống sót sau cơn đau tim tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

  • The cardiac catheterization revealed that the patient had significant blockages in his coronary arteries and required urgent bypass surgery.

    Kết quả thông tim cho thấy bệnh nhân bị tắc nghẽn đáng kể ở động mạch vành và cần phẫu thuật bắc cầu khẩn cấp.

  • The cardiac MRI showed that the athlete had an enlarged heart, which could have been a result of her intense training regimen.

    Chụp MRI tim cho thấy vận động viên này bị phì đại tim, nguyên nhân có thể là do chế độ luyện tập cường độ cao của cô.

  • The cardiac arrest in the supermarket left the shoppers feeling shaken and reminded them of the importance of knowing CPR.

    Vụ ngừng tim tại siêu thị khiến người mua sắm cảm thấy bàng hoàng và nhắc nhở họ về tầm quan trọng của việc biết cách hô hấp nhân tạo.

  • The cardiothoracic surgeon skillfully performed a cardiac transplant on the dying patient and saved his life.

    Bác sĩ phẫu thuật tim lồng ngực đã khéo léo thực hiện ca ghép tim cho bệnh nhân đang hấp hối và cứu sống ông.

  • The cardiologist consulted with the pregnant woman about her cardiac condition and advised her to avoid certain activities to reduce the risk of complications for both herself and the baby.

    Bác sĩ tim mạch đã tham khảo ý kiến ​​của người phụ nữ mang thai về tình trạng tim của cô và khuyên cô nên tránh một số hoạt động để giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và em bé.

  • The cardiac support group provided a caring and understanding community for people dealing with heart diseases.

    Nhóm hỗ trợ tim mạch cung cấp một cộng đồng quan tâm và thấu hiểu cho những người mắc bệnh tim.

  • The cardiac assessment of the elderly patient revealed that his blood pressure and cholesterol levels were within normal limits, but he still needed to make some lifestyle changes to improve his heart health.

    Đánh giá tim của bệnh nhân lớn tuổi cho thấy huyết áp và mức cholesterol của ông nằm trong giới hạn bình thường, nhưng ông vẫn cần phải thay đổi một số lối sống để cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • The cardiologist explained to the patient that his cardiac symptoms were likely caused by anxiety and encouraged him to explore stress-reduction techniques as an alternative to medication.

    Bác sĩ tim mạch giải thích với bệnh nhân rằng các triệu chứng tim của ông có thể là do lo lắng và khuyến khích ông tìm hiểu các kỹ thuật giảm căng thẳng thay thế cho thuốc.