Định nghĩa của từ stent

stentnoun

ống đỡ

/stent//stent/

Thuật ngữ "stent" có nguồn gốc từ ngành khai thác mỏ của Anh vào cuối những năm 1800. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả một ống kim loại được lắp bên trong một mỏ than bị sập để ngăn không cho nó sụp đổ thêm nữa và do đó, giúp thợ mỏ lấy than an toàn. Việc sử dụng stent trong y tế bắt đầu vào những năm 1960 khi bác sĩ tim mạch người Pháp, Tiến sĩ René Favaloro, thực hiện ca phẫu thuật nong mạch vành thành công đầu tiên để điều trị cho một bệnh nhân bị thiếu máu cục bộ do động mạch bị tắc một phần. Trong quá trình phẫu thuật, động mạch mở lại và ngay lập tức xẹp lại, ngăn chặn lưu lượng máu. Tiến sĩ Favaloro đã sử dụng một ống silicon để giữ cho động mạch mở, cho phép tim của bệnh nhân bơm máu mà không bị hạn chế. Dạng stent ban đầu này hiện được gọi là stent có thể mở rộng bằng bóng bay, vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Sau đó, tên "stent" được sử dụng trong y tế như một thuật ngữ chung cho bất kỳ thiết bị nào được cấy ghép bên trong ống, chẳng hạn như động mạch hoặc khí quản, để giữ cho ống mở. Các ống lưới chặt hoặc dây giàn giáo được sử dụng trong thiết kế stent hiện đại giúp hỗ trợ các thành mạch yếu hoặc bị hư hỏng và ngăn ngừa tắc nghẽn, do đó, giảm thiểu nguy cơ biến chứng do huyết áp cao, đau tim hoặc tắc nghẽn đường hô hấp.

namespace
Ví dụ:
  • After a successful angioplasty procedure, the doctor placed a stent in the patient's coronary artery to keep it open and prevent future blockages.

    Sau ca phẫu thuật nong mạch vành thành công, bác sĩ đã đặt stent vào động mạch vành của bệnh nhân để giữ cho động mạch mở và ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn trong tương lai.

  • The stent inserted during John's heart surgery has helped him combat his repeated heart attacks.

    Stent được đưa vào trong ca phẫu thuật tim của John đã giúp anh chống lại những cơn đau tim liên tục.

  • Despite the risks associated with stent implantation, it's an effective treatment for people with narrowed or blocked arteries.

    Bất chấp những rủi ro liên quan đến việc cấy ghép stent, đây vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả cho những người bị hẹp hoặc tắc động mạch.

  • The delivery of the stent was done using a catheter which was threaded through a blood vessel to the area requiring treatment.

    Việc đưa stent được thực hiện bằng cách luồn một ống thông qua mạch máu đến khu vực cần điều trị.

  • Following the procedure, the patient was required to take medications to help prevent blood clotting and further complications.

    Sau khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân được yêu cầu uống thuốc để giúp ngăn ngừa đông máu và các biến chứng khác.

  • Stent procedures require special equipment, and as such, the hospital where the operation was performed had invested in the latest technology to ensure safe and effective treatments.

    Quy trình đặt stent đòi hỏi phải có thiết bị đặc biệt, do đó, bệnh viện nơi tiến hành ca phẫu thuật đã đầu tư vào công nghệ mới nhất để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.

  • After undergoing several stent procedures, Mary's heart condition has stabilized, and she is now able to engage in regular physical activity.

    Sau khi trải qua một số ca phẫu thuật đặt stent, tình trạng tim của Mary đã ổn định và hiện cô có thể tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên.

  • The patient's stent insertion was carried out under close observation and monitoring to ensure that it was positioned correctly.

    Việc đặt stent cho bệnh nhân được thực hiện dưới sự quan sát và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo stent được đặt đúng vị trí.

  • Stent implantation is often preferred over other forms of treatment because it's less invasive and carries a lower risk of complications.

    Cấy ghép stent thường được ưa chuộng hơn các hình thức điều trị khác vì nó ít xâm lấn hơn và có nguy cơ biến chứng thấp hơn.

  • The stent is designed to expand once it's in place, providing maximum blood flow to the affected area and preventing future blockages.

    Stent được thiết kế để nở ra khi được đặt vào đúng vị trí, cung cấp lưu lượng máu tối đa đến khu vực bị ảnh hưởng và ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn trong tương lai.