Định nghĩa của từ cardiologist

cardiologistnoun

bác sĩ tim mạch

/ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst//ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "cardiologist" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "kardia" (καρδία) nghĩa là tim, và "logos" (λόγος) nghĩa là từ, hoặc trong ngữ cảnh này là kiến ​​thức. Do đó, tim mạch là chuyên khoa y khoa liên quan đến chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh ảnh hưởng đến tim, và bác sĩ tim mạch là bác sĩ chuyên khoa trong lĩnh vực y khoa này. Từ "cardiologist" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 19, khi kiến ​​thức y khoa và công nghệ liên quan đến tim phát triển. Tuy nhiên, trước đây, các bệnh tim mạch thường được điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa khác, chẳng hạn như phẫu thuật, nội khoa hoặc thần kinh học. Hội đồng Y khoa Nội khoa Hoa Kỳ lần đầu tiên công nhận chứng chỉ tim mạch vào năm 1935 và ngày nay, các bác sĩ tim mạch là những chuyên gia được đào tạo bài bản, trải qua nhiều năm đào tạo và kinh nghiệm lâm sàng trong việc quản lý bệnh tim, thực hiện các thủ thuật về tim và tiến hành nghiên cứu liên quan đến tim. Sự phát triển liên tục của việc chăm sóc tim đã làm nảy sinh các chuyên khoa tim mạch, chẳng hạn như điện sinh lý, tim mạch can thiệp và tim mạch nhi khoa, tập trung vào các khía cạnh cụ thể của lĩnh vực chuyên khoa này. Nhìn chung, tim mạch tiếp tục phát triển và tiến triển song song với những tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu y khoa, vì các bác sĩ tiếp tục nỗ lực cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân mắc các tình trạng liên quan đến tim.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbác sự chuyên khoa tim

namespace
Ví dụ:
  • The patient has been referred to a cardiologist for further diagnosis and treatment of their heart condition.

    Bệnh nhân đã được chuyển đến bác sĩ tim mạch để chẩn đoán và điều trị thêm tình trạng tim của mình.

  • After experiencing chest pain, the doctor advised the patient to see a cardiologist for a consultation.

    Sau khi bị đau ngực, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ tim mạch để được tư vấn.

  • The cardiologist recommended a series of tests to evaluate the patient's cardiac function.

    Bác sĩ tim mạch đã đề nghị thực hiện một loạt các xét nghiệm để đánh giá chức năng tim của bệnh nhân.

  • The cardiologist prescribed medication to manage the patient's chronic heart disease.

    Bác sĩ tim mạch kê đơn thuốc để kiểm soát bệnh tim mãn tính của bệnh nhân.

  • The cardiologist closely monitored the patient's condition during their hospital stay and provided ongoing treatment.

    Bác sĩ tim mạch theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân trong thời gian nằm viện và tiếp tục điều trị.

  • After suffering a heart attack, the patient retained the services of a cardiologist to manage their recovery and prevent future complications.

    Sau khi lên cơn đau tim, bệnh nhân đã tìm đến bác sĩ tim mạch để theo dõi quá trình hồi phục và ngăn ngừa các biến chứng trong tương lai.

  • The cardiologist collaborated with the patient's primary care physician to coordinate their healthcare needs.

    Bác sĩ tim mạch đã hợp tác với bác sĩ chăm sóc chính của bệnh nhân để phối hợp nhu cầu chăm sóc sức khỏe của họ.

  • The cardiologist explained the risks and benefits of various treatment options to the patient, allowing them to make an informed decision.

    Bác sĩ tim mạch giải thích những rủi ro và lợi ích của các phương pháp điều trị khác nhau cho bệnh nhân, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The cardiologist detected an abnormal heart rhythm during a routine examination and referred the patient to a specialist for further evaluation.

    Bác sĩ tim mạch phát hiện nhịp tim bất thường trong quá trình khám sức khỏe định kỳ và giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa để đánh giá thêm.

  • The cardiologist played a crucial role in the patient's heart health, guiding them through preventive measures and lifestyle changes to reduce their risk of heart disease.

    Bác sĩ tim mạch đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe tim mạch của bệnh nhân, hướng dẫn họ thực hiện các biện pháp phòng ngừa và thay đổi lối sống để giảm nguy cơ mắc bệnh tim.