Định nghĩa của từ hypertension

hypertensionnoun

tăng huyết áp

/ˌhaɪpəˈtenʃn//ˌhaɪpərˈtenʃn/

Từ "hypertension" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi bác sĩ người Pháp Sir William Harvey vào thế kỷ 17. Harvey, người được cho là đã khám phá ra hệ tuần hoàn, đã sử dụng cụm từ "hypertension" trong tác phẩm "De Motu Cordis" (Về chuyển động của tim) của mình vào năm 1628. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hyper" có nghĩa là "above" hoặc "excessive", "tensio" có nghĩa là "stretching" hoặc "traction" và hậu tố tiếng Latin "-ion" chỉ một tình trạng hoặc trạng thái. Về bản chất, Harvey đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một tình trạng mà huyết áp cao bất thường, vượt quá phạm vi căng thẳng bình thường trong các mạch máu. Theo thời gian, thuật ngữ "hypertension" đã trở thành thuật ngữ y khoa phổ biến để mô tả tình trạng huyết áp cao và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chẩn đoán và điều trị tình trạng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng tăng huyết áp

namespace
Ví dụ:
  • The doctor diagnosed the patient with hypertension, also known as high blood pressure, during their routine check-up.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị tăng huyết áp, còn gọi là huyết áp cao, trong lần khám sức khỏe định kỳ.

  • After noticing symptoms such as frequent headaches and dizziness, the patient underwent tests and was diagnosed with hypertension.

    Sau khi nhận thấy các triệu chứng như đau đầu thường xuyên và chóng mặt, bệnh nhân đã làm xét nghiệm và được chẩn đoán mắc bệnh tăng huyết áp.

  • Hypertension is a common condition that affects over 0 million adults in the United States.

    Tăng huyết áp là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến hơn 0 triệu người lớn ở Hoa Kỳ.

  • The patient was advised to follow a strict regimen that included medication, diet, and exercise to manage their hypertension.

    Bệnh nhân được khuyên nên tuân theo chế độ điều trị nghiêm ngặt bao gồm dùng thuốc, chế độ ăn uống và tập thể dục để kiểm soát tình trạng tăng huyết áp.

  • The hypertension medication prescribed by the doctor helped to lower the patient's blood pressure by 20 points.

    Thuốc điều trị tăng huyết áp do bác sĩ kê đơn đã giúp hạ huyết áp của bệnh nhân xuống 20 điểm.

  • Regular exercise, such as brisk walking or cycling, can help to manage hypertension and reduce the risk of other chronic diseases.

    Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ nhanh hoặc đạp xe, có thể giúp kiểm soát huyết áp cao và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khác.

  • The patient was surprised to learn that their hypertension was secondary to a previously undiagnosed kidney disorder.

    Bệnh nhân rất ngạc nhiên khi biết rằng tình trạng tăng huyết áp của mình là thứ phát do một chứng rối loạn thận chưa được chẩn đoán trước đó.

  • The patient's hypertension was found to be resistant to multiple antihypertensive medications and required the use of more than three drugs to achieve target blood pressure levels.

    Bệnh tăng huyết áp của bệnh nhân được phát hiện kháng với nhiều loại thuốc hạ huyết áp và cần phải sử dụng hơn ba loại thuốc để đạt được mức huyết áp mục tiêu.

  • The patient's hypertension remained uncontrolled despite aggressive management, including lifestyle changes and medication adjustments.

    Tăng huyết áp của bệnh nhân vẫn không được kiểm soát mặc dù đã áp dụng các biện pháp điều trị tích cực, bao gồm thay đổi lối sống và điều chỉnh thuốc.

  • It is essential to monitor and manage hypertension to prevent the development of complications such as heart disease, stroke, and kidney failure.

    Việc theo dõi và kiểm soát tăng huyết áp là rất cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng như bệnh tim, đột quỵ và suy thận.