Định nghĩa của từ electrocardiogram

electrocardiogramnoun

điện tâm đồ

/ɪˌlektrəʊˈkɑːdiəʊɡræm//ɪˌlektrəʊˈkɑːrdiəʊɡræm/

Từ "electrocardiogram" có nguồn gốc rất thú vị. Thuật ngữ này được nhà sinh lý học người Hà Lan Willem Einthoven đặt ra vào năm 1903. Einthoven là người tiên phong trong lĩnh vực điện tâm đồ và đã phát triển máy điện tâm đồ thực tế đầu tiên. Ông đã cố gắng tìm cách đo hoạt động điện của tim và đã phát minh ra một hệ thống sử dụng ba điện cực để ghi lại các xung điện của tim. Einthoven đã kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "elektron" (có nghĩa là hổ phách, là chất cách điện tự nhiên), "kardia" (có nghĩa là trái tim) và "gramma" (có nghĩa là chữ viết hoặc hình vẽ) để tạo ra thuật ngữ "electrocardiogram". Ông là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này trong một bài báo khoa học và từ đó thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi và sử dụng trên toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ

namespace
Ví dụ:
  • The doctor performed an electrocardiogram (ECGto examine the patient's heart rhythm and analyze any abnormalities.

    Bác sĩ đã tiến hành điện tâm đồ (ECG) để kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân và phân tích bất kỳ bất thường nào.

  • After experiencing chest pain, the physician requested an ECG test to determine if the patient had suffered a heart attack.

    Sau khi cảm thấy đau ngực, bác sĩ đã yêu cầu làm xét nghiệm điện tâm đồ để xác định xem bệnh nhân có bị đau tim hay không.

  • The ECG results revealed a mild arrhythmia, and the doctor prescribed medication to regulate the patient's heartbeat.

    Kết quả điện tâm đồ cho thấy bệnh nhân bị loạn nhịp tim nhẹ và bác sĩ đã kê đơn thuốc để điều hòa nhịp tim.

  • The athlete underwent a pre-participation ECG to ensure that his heart was healthy and did not pose any risks during intense physical activity.

    Vận động viên này đã được đo điện tâm đồ trước khi tham gia để đảm bảo tim của anh khỏe mạnh và không gây ra bất kỳ rủi ro nào trong quá trình hoạt động thể chất cường độ cao.

  • The elderly person's ECG results showed signs of a heart condition, and the healthcare provider recommended further diagnostic tests and treatments.

    Kết quả điện tâm đồ của người cao tuổi cho thấy dấu hiệu của bệnh tim và bác sĩ đã khuyến nghị thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán và điều trị thêm.

  • Although the ECG readings were normal, the doctor still advised the patient to adopt heart-healthy habits, such as regular exercise and a healthy diet.

    Mặc dù kết quả điện tâm đồ bình thường, bác sĩ vẫn khuyên bệnh nhân nên áp dụng các thói quen tốt cho tim, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh.

  • The patient was referred for an ECG after reporting symptoms of dizziness and shortness of breath during physical exertion.

    Bệnh nhân được chuyển đi đo điện tâm đồ sau khi báo cáo các triệu chứng chóng mặt và khó thở khi gắng sức.

  • The ECG machine beeped loudly as the technician placed electrodes on the patient's chest to monitor their heart function.

    Máy điện tâm đồ kêu bíp lớn khi kỹ thuật viên đặt điện cực lên ngực bệnh nhân để theo dõi chức năng tim.

  • The study showed that the ECG was effective in diagnosing atrial fibrillation, a common form of arrhythmia, in older adults.

    Nghiên cứu cho thấy điện tâm đồ có hiệu quả trong chẩn đoán rung nhĩ, một dạng loạn nhịp tim phổ biến ở người lớn tuổi.

  • The doctors closely monitored the ECG readings of the critically ill patient in the intensive care unit to ensure that their heart was functioning properly.

    Các bác sĩ theo dõi chặt chẽ các chỉ số điện tâm đồ của bệnh nhân nguy kịch tại phòng chăm sóc đặc biệt để đảm bảo tim của họ hoạt động bình thường.