danh từ
(y học) chứng loạn nhịp tim
loạn nhịp tim
/əˈrɪðmiə//əˈrɪðmiə/Từ "arrhythmia" xuất phát từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "arrhthmos", nghĩa là nhịp đập không đều hoặc không đều, và "rhythmos", nghĩa là nhịp điệu hoặc tính đều đặn. Trong thuật ngữ y khoa, loạn nhịp tim đề cập đến bất kỳ sự lệch nhịp hoặc tốc độ nhịp tim bình thường nào không đe dọa tính mạng ngay lập tức. Mặc dù nhịp tim không đều hoặc thất thường có thể xảy ra trong thời gian ngắn ở những người khỏe mạnh, loạn nhịp tim có thể chỉ ra các vấn đề về tim tiềm ẩn như bệnh tim, huyết áp cao hoặc tiểu đường. Các lựa chọn điều trị loạn nhịp tim có thể bao gồm thuốc, thiết bị cấy ghép và thay đổi lối sống như tránh caffeine hoặc rượu.
danh từ
(y học) chứng loạn nhịp tim
Bác sĩ của John chẩn đoán anh bị loạn nhịp tim, đây là tình trạng nhịp tim không đều khiến tim anh ngừng đập hoặc ngừng đập.
Bệnh loạn nhịp tim của bệnh nhân lớn tuổi khiến bà gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc hàng ngày và phải mang theo máy tạo nhịp tim để điều chỉnh hoạt động của tim.
Trong buổi thuyết trình căng thẳng, tim của Sarah đã ngừng đập, một triệu chứng thường liên quan đến chứng loạn nhịp tim.
Sau một đêm uống rượu say, Tom nhận thấy nhịp tim của mình không đều và bác sĩ khuyên anh nên cắt giảm lượng rượu tiêu thụ để kiểm soát chứng loạn nhịp tim.
Bệnh loạn nhịp tim của Addison khiến bà có nguy cơ bị ngừng tim đột ngột cao hơn, khiến bác sĩ khuyên bà nên đeo máy khử rung tim.
Thuốc điều trị loạn nhịp tim được kê đơn cho David khiến anh ấy bị chóng mặt và mệt mỏi, và anh ấy phải điều chỉnh liều lượng.
Trong cuộc thi bơi, Emily nhận thấy cảm giác ù liên tục ở ngực, có thể là dấu hiệu của chứng loạn nhịp tim.
Chứng loạn nhịp tim của Keith cần được theo dõi liên tục vì nó có thể khiến tim cậu bé đập quá chậm hoặc quá nhanh, đòi hỏi phải can thiệp y tế.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc chẹn beta cho con gái của Jake, người bị loạn nhịp tim, để điều hòa nhịp tim và ngăn ngừa mọi tác động xấu đến sức khỏe.
Việc theo dõi nhịp tim để theo dõi mọi triệu chứng loạn nhịp tim đã trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của Karen, cho phép cô và bác sĩ theo dõi chặt chẽ tình trạng của cô.