Định nghĩa của từ invisibility

invisibilitynoun

sự vô hình

/ɪnˌvɪzəˈbɪləti//ɪnˌvɪzəˈbɪləti/

Từ "invisibility" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "visere" có nghĩa là "nhìn thấy". Thuật ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "in-visibele" và "in-visible". Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó không nhìn thấy hoặc không nhận thức được, thay vì khái niệm không bị người khác nhìn thấy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng không bị mắt người nhìn thấy, cũng như khả năng siêu nhiên hoặc ma thuật để trở nên vô hình. Trong văn học và thần thoại, khái niệm tàng hình đã được khám phá trong các câu chuyện về người biến hình, ma và các sinh vật ngoài thế giới. Trong thời hiện đại, từ "invisibility" thường được sử dụng để mô tả khả năng trở nên vô hình hoặc không được chú ý, cho dù thông qua công nghệ, phép thuật hay các phương tiện khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thể trông thấy được, tính vô hình

meaningtính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

namespace
Ví dụ:
  • The superhero's most powerful ability was his invisibility, which allowed him to move undetected through the city.

    Khả năng mạnh nhất của siêu anh hùng này là tàng hình, cho phép anh di chuyển mà không bị phát hiện trong thành phố.

  • The thief slipped into the room unnoticed thanks to his cloak of invisibility.

    Tên trộm đã lẻn vào phòng mà không bị phát hiện nhờ chiếc áo choàng tàng hình.

  • The scientist's experiments with invisibility technology had finally come to fruition.

    Thí nghiệm về công nghệ tàng hình của nhà khoa học cuối cùng đã thành công.

  • When the businessman realized he had accidentally left his wallet at home, he wished for the power of invisibility to sneak into his office and retrieve it.

    Khi vị doanh nhân nhận ra mình đã vô tình để quên ví ở nhà, ông đã ước có sức mạnh tàng hình lẻn vào văn phòng và lấy lại ví.

  • The spy used her invisibility cloak to evade her enemies and gather intelligence.

    Nữ điệp viên sử dụng áo choàng tàng hình để trốn tránh kẻ thù và thu thập thông tin tình báo.

  • The magician amazed the audience by making himself disappear into thin air using his mastery of invisibility.

    Nhà ảo thuật đã khiến khán giả kinh ngạc khi tự biến mất vào không khí bằng khả năng tàng hình của mình.

  • The author's latest novel featured a protagonist with the unique ability to turn invisible as well as intangible.

    Tiểu thuyết mới nhất của tác giả có nhân vật chính có khả năng đặc biệt là vừa vô hình vừa vô hình.

  • The hero's invisibility allowed him to sneak up on the villain without being seen.

    Sự tàng hình của người anh hùng cho phép anh ta tiếp cận kẻ xấu mà không bị phát hiện.

  • The traveler used her invisibility to avoid being mugged in a dangerous part of town.

    Du khách đã sử dụng khả năng tàng hình của mình để tránh bị cướp ở một khu vực nguy hiểm trong thị trấn.

  • The athlete's invisibility suit helped her avoid being caught in a game of hide and seek in her backyard.

    Bộ đồ tàng hình đã giúp cô tránh bị bắt gặp trong trò chơi trốn tìm ở sân sau nhà.