danh từ
quả bầu
quả bí đặc ((xem) calabash
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
quả bầu
/ˈkæləbæʃ//ˈkæləbæʃ/Từ "calabash" có nguồn gốc từ một số ngôn ngữ châu Phi, bao gồm Kikongo, Kongo và Mbundu. Từ tiếng Kikongo để chỉ quả bầu là "kalaba", có nghĩa là "canoe" vì quả bầu có hình tròn, giống như chiếc thuyền khi được chạm khắc. Từ Kongo "ndzungu" cũng dùng để chỉ quả bầu và có nghĩa là "vật chứa", do tính linh hoạt của chúng khi dùng làm vật chứa. Từ Mbundu "kalamba" có nghĩa là "trái cây lớn" hoặc "trái cây chua", vì một số loại quả bầu có thể chua khi chưa chín. Người Bồ Đào Nha, những người buôn bán với châu Phi vào thế kỷ 15, đã được giới thiệu về các ngôn ngữ này và các thuật ngữ liên quan. Họ đã điều chỉnh từ Kikongo "kalaba" và bắt đầu sử dụng "calabash" để mô tả những quả bầu rỗng, lớn đang được buôn bán. Thuật ngữ "calabash" trở nên phổ biến trong tiếng Anh trong thời kỳ thuộc địa ở Châu Phi và vùng Caribe, khi những người định cư châu Âu bắt đầu sử dụng những quả bầu này làm vật chứa để mang và lưu trữ hàng hóa. Ngày nay, thuật ngữ này đã bao gồm nhiều loại vật chứa tự nhiên hoặc được chạm khắc thủ công làm từ các vật liệu như gỗ, đất sét hoặc kim loại, nhưng nghĩa gốc của từ này vẫn bắt nguồn từ lục địa Châu Phi.
danh từ
quả bầu
quả bí đặc ((xem) calabash
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
a container made from the hard outside layer of a fruit or vegetable; the fruit or vegetable from which a calabash is made
một vật đựng làm từ lớp vỏ cứng bên ngoài của một loại trái cây hoặc rau quả; loại trái cây hoặc rau quả mà từ đó người ta làm ra quả bầu
Từ, cụm từ liên quan
a tropical tree that produces a large round fruit with very hard skin, also called calabash
một loại cây nhiệt đới cho ra quả tròn lớn có vỏ rất cứng, còn gọi là quả bầu