Định nghĩa của từ dissonance

dissonancenoun

sự bất hòa

/ˈdɪsənəns//ˈdɪsənəns/

Từ "dissonance" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "diaphonia" (διάφωνα) được sử dụng để mô tả âm thanh chói tai hoặc khó chịu, thường được cho là do sự kết hợp của hai hoặc nhiều nốt nhạc không hòa hợp. Khái niệm này sau đó được các học giả thời trung cổ áp dụng, bao gồm cả triết gia Boethius, người đã dịch "diaphonia" sang tiếng Latin là "dissonantia". Thuật ngữ "dissonance" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "dissonantia". Ban đầu, nó chủ yếu dùng để chỉ âm nhạc, mô tả những âm thanh khó chịu hoặc va chạm do sự kết hợp của các nốt nhạc không hòa hợp tạo ra. Theo thời gian, khái niệm về sự bất hòa đã mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như văn học, triết học và tâm lý học, để mô tả cảm giác căng thẳng hoặc bất hòa phát sinh từ sự va chạm của các ý tưởng hoặc cảm xúc đối lập.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan

meaningsự không hoà hợp, sự bất hoà

namespace

a combination of musical notes that do not sound pleasant together

sự kết hợp của các nốt nhạc nghe có vẻ không dễ chịu với nhau

Ví dụ:
  • The discordant notes created a sense of dissonance in the otherwise harmonious music.

    Những nốt nhạc bất hòa tạo nên cảm giác bất hòa trong bản nhạc vốn rất hài hòa.

  • The jarring combination of colors caused visual dissonance in the otherwise pleasing scene.

    Sự kết hợp màu sắc chói mắt gây ra sự mất cân bằng về mặt thị giác trong bối cảnh vốn dễ chịu này.

  • Her contradictory statements created a dissonance in our understanding of her views.

    Những tuyên bố mâu thuẫn của bà đã tạo ra sự bất đồng trong cách chúng ta hiểu quan điểm của bà.

  • The contrasting opinions of the panelists led to an intellectual dissonance in the discussion.

    Những ý kiến ​​trái ngược nhau của các thành viên hội thảo đã dẫn đến sự bất đồng quan điểm về mặt trí tuệ trong cuộc thảo luận.

  • The dissonant chords in the song added a mysterious and unsettling dimension to the melody.

    Những hợp âm bất hòa trong bài hát tạo thêm chiều hướng bí ẩn và bất an cho giai điệu.

Từ, cụm từ liên quan

lack of agreement

thiếu sự đồng ý

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan