Định nghĩa của từ loudness

loudnessnoun

sự ồn ào

/ˈlaʊdnəs//ˈlaʊdnəs/

Từ "loudness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlūd", có nghĩa là "to". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hlūda", có chung nguồn gốc với từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kleu-", có nghĩa là "nghe". Theo thời gian, "hlūd" đã phát triển thành "loud" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng tạo ra "loudness" như một thuật ngữ mô tả cường độ của âm thanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất to, tính chất ầm ĩ

meaningsự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)

meaningtính sặc sỡ, tính loè loẹt

typeDefault

meaning(vật lí) âm lượng, cường độ

namespace

how loud something is

cái gì đó ồn ào thế nào

Ví dụ:
  • The loudness of sounds is measured in decibels.

    Độ to của âm thanh được đo bằng decibel.

  • The volume of the music blaring from the neighbor's apartment was so loud that it felt like my eardrums would burst.

    Âm lượng nhạc phát ra từ căn hộ của người hàng xóm lớn đến mức tôi cảm thấy như màng nhĩ sắp vỡ.

  • The roar of the cheering crowd at the soccer match was deafeningly loud.

    Tiếng reo hò của đám đông cổ vũ tại trận đấu bóng đá thật là lớn.

  • The sound of the car horn honking incessantly outside my window was irritatingly loud.

    Tiếng còi xe inh ỏi không ngừng bên ngoài cửa sổ xe của tôi thật khó chịu.

  • The hornets buzzing in the garden were surprisingly loud, and I could hear them clearly from inside the house.

    Tiếng ong bắp cày vo ve trong vườn có âm thanh lớn đến ngạc nhiên, và tôi có thể nghe rõ từ bên trong nhà.

the fact of making a lot of noise

thực tế là gây ra nhiều tiếng ồn

Ví dụ:
  • the loudness of the explosions

    độ ồn của vụ nổ