danh từ
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
(tài chính) sự giải lạm phát
giảm phát
/ˌdiːˈfleɪʃn//ˌdiːˈfleɪʃn/Từ "deflation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "down" và "flatere" có nghĩa là "thổi". Vào thế kỷ 15, "deflation" ám chỉ hành động thổi bay thứ gì đó hoặc dập tắt ngọn lửa. Trong bối cảnh kinh tế, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1930 để mô tả sự giảm sút mức giá chung chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Điều này thường do nguồn cung tiền giảm, tổng cầu giảm hoặc cả hai nguyên nhân trên. Về bản chất, giảm phát là hiện tượng ngược lại với lạm phát, khi giá cả tăng. Khái niệm giảm phát lần đầu tiên được các nhà kinh tế như Irving Fisher và John Maynard Keynes đưa ra để mô tả tình huống kinh tế khi giá cả giảm. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm quan trọng trong kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ.
danh từ
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
(tài chính) sự giải lạm phát
a reduction in the amount of money in a country’s economy so that prices fall or remain the same
sự giảm lượng tiền trong nền kinh tế của một quốc gia để giá cả giảm hoặc giữ nguyên
the action of air being removed from something
hành động của không khí được loại bỏ khỏi một cái gì đó