Định nghĩa của từ burnout

burnoutnoun

kiệt sức

/ˈbɜːnaʊt//ˈbɜːrnaʊt/

Thuật ngữ "burnout" có nguồn gốc từ những năm 1970, ban đầu trong bối cảnh **lạm dụng chất gây nghiện** và **nghiện ngập**. Sau đó, **Herbert Freudenberger**, một nhà tâm lý học, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả trạng thái **kiệt sức về mặt cảm xúc, thể chất và tinh thần** mà **các chuyên gia hỗ trợ**, cụ thể là **các nhà trị liệu tâm lý** gặp phải. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh nhận thức ngày càng tăng về gánh nặng mà các nghề hỗ trợ gây ra cho các cá nhân. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được mở rộng để mô tả cảm giác kiệt sức và vỡ mộng trong bất kỳ lĩnh vực đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc căng thẳng nào, cuối cùng trở thành thuật ngữ được công nhận để chỉ **căng thẳng liên quan đến công việc**.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) cháy; chập mạch

namespace

the state of being extremely tired or ill, either physically or mentally, because you have worked too hard

tình trạng cực kỳ mệt mỏi hoặc ốm yếu, cả về thể chất lẫn tinh thần, vì bạn đã làm việc quá sức

Ví dụ:
  • After working non-stop for months, Sarah finally admitted that she's experiencing job burnout.

    Sau nhiều tháng làm việc không ngừng nghỉ, cuối cùng Sarah cũng thừa nhận rằng cô đang bị kiệt sức vì công việc.

  • The constant pressure and long hours at his high-stress job left Tom feeling completely burnt out.

    Áp lực liên tục và thời gian làm việc dài ở công việc căng thẳng khiến Tom cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

  • The demanding workload and lack of support caused many of the team members to suffer from burnout.

    Khối lượng công việc lớn và thiếu sự hỗ trợ khiến nhiều thành viên trong nhóm bị kiệt sức.

  • She quit her job last week because she was completely burnt out and couldn't handle the stress any longer.

    Cô ấy đã nghỉ việc vào tuần trước vì cô ấy đã hoàn toàn kiệt sức và không thể chịu đựng được căng thẳng nữa.

  • With burnout becoming increasingly common in the workplace, more and more companies are addressing the issue with training and resources.

    Khi tình trạng kiệt sức ngày càng phổ biến tại nơi làm việc, ngày càng nhiều công ty giải quyết vấn đề này bằng đào tạo và nguồn lực.

the point at which a rocket has used all of its fuel and has no more power

thời điểm mà tên lửa đã sử dụng hết nhiên liệu và không còn sức mạnh