Định nghĩa của từ demotivation

demotivationnoun

sự mất động lực

/ˌdiːməʊtɪˈveɪʃn//ˌdiːməʊtɪˈveɪʃn/

Từ "demotivation" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ những năm 1970, mặc dù phải đến những năm 1990, nó mới được sử dụng rộng rãi. Thuật ngữ này thường được cho là của nhà tâm lý học và tác giả người Anh, Steve Shipley. Shipley đã sử dụng thuật ngữ này trong cuốn sách năm 1990 của mình, "Demotivation Techniques: A Study in the Effects of Motivational Language on the Motivation of Young People." Trong cuốn sách, Shipley đã khám phá những cách mà ngôn ngữ tiêu cực và cụm từ động lực thực sự có thể làm giảm động lực và cuối cùng dẫn đến mất động lực. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng trên toàn cầu và hiện được sử dụng phổ biến trong giáo dục, kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả quá trình mất động lực hoặc sự nhiệt tình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tước bỏ động cơ thúc đẩy

namespace
Ví dụ:
  • Sally's demotivation due to the high workload and lack of recognition contributed to a decrease in her productivity.

    Việc Sally mất động lực do khối lượng công việc lớn và thiếu sự công nhận đã góp phần làm giảm năng suất làm việc của cô.

  • The constant demotivation amongst the sales team has led to a drop in sales figures.

    Sự thiếu động lực liên tục của đội ngũ bán hàng đã dẫn đến sự sụt giảm doanh số bán hàng.

  • The employee's demotivation was evident in his sluggish work pace and lack of enthusiasm during meetings.

    Sự thiếu động lực của nhân viên này thể hiện rõ qua tốc độ làm việc chậm chạp và thiếu nhiệt tình trong các cuộc họp.

  • The company's failure to address concerns about job security has resulted in widespread demotivation amongst the staff.

    Việc công ty không giải quyết được những lo ngại về an ninh việc làm đã dẫn đến tình trạng mất động lực lan rộng trong đội ngũ nhân viên.

  • The monotonous nature of the work has resulted in severe demotivation among the customer service representatives.

    Bản chất đơn điệu của công việc đã khiến cho đội ngũ nhân viên dịch vụ khách hàng mất động lực nghiêm trọng.

  • The demotivation of the marketing team has led to a lack of creativity in campaigns and low return on investment.

    Sự thiếu động lực của đội ngũ tiếp thị đã dẫn đến tình trạng thiếu sáng tạo trong các chiến dịch và lợi tức đầu tư thấp.

  • The demotivation in the workplace has led to a high staff turnover rate, resulting in the loss of valuable expertise and experience.

    Sự thiếu động lực tại nơi làm việc đã dẫn đến tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao, gây mất đi những chuyên môn và kinh nghiệm quý báu.

  • Jane's demotivation is understandable given the constant pressure to meet unrealistic targets and the lack of support from her boss.

    Việc Jane mất động lực là điều dễ hiểu vì cô phải liên tục chịu áp lực phải đạt được các mục tiêu không thực tế và thiếu sự hỗ trợ từ sếp.

  • The lack of recognition and development opportunities has led to extreme demotivation among the junior staff, which is hurting the company's future prospects.

    Việc thiếu sự công nhận và cơ hội phát triển đã dẫn đến tình trạng mất động lực nghiêm trọng ở đội ngũ nhân viên cấp dưới, gây tổn hại đến triển vọng tương lai của công ty.

  • The lack of resources and inadequate training has resulted in a high level of demotivation among the new hires, leading to a high number of resignations.

    Việc thiếu nguồn lực và đào tạo không đầy đủ đã dẫn đến tình trạng mất động lực ở những người mới được tuyển dụng, dẫn đến số lượng lớn đơn từ chức.