Định nghĩa của từ bummer

bummernoun

kẻ vô dụng

/ˈbʌmə(r)//ˈbʌmər/

Thuật ngữ "bummer" ban đầu xuất hiện trong từ điển tiếng Anh của người Mỹ vào những năm 1920. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng lóng, bắt nguồn từ "bum", dùng để chỉ người ăn xin hoặc kẻ lang thang. Trong bối cảnh này, "bummer" được sử dụng để chỉ sự thất vọng, thường liên quan đến một diễn biến xấu bất ngờ của các sự kiện. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho bất kỳ điều gì mang lại cảm xúc tiêu cực, chẳng hạn như thất bại, tin xấu hoặc bất hạnh. Nguồn gốc của thuật ngữ "bummer" có thể bắt nguồn từ bối cảnh nhạc jazz thời bấy giờ. Thuật ngữ này thường được các nhạc sĩ nhạc jazz sử dụng để mô tả một kết quả không mong muốn và không được lên kế hoạch trước, chẳng hạn như một buổi biểu diễn bị mất hoặc một cơ hội bị bỏ lỡ. Theo thời gian, "bummer" ngày càng được văn hóa đại chúng chấp nhận rộng rãi hơn, chủ yếu là trong cách sử dụng tiếng Anh của người Mỹ. Ngày nay, thuật ngữ "bummer" là một từ bổ sung phổ biến vào ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu là do bản chất không chính thức và mang tính đàm thoại của nó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thế hệ trẻ như một cách để thể hiện sự thất vọng, bực bội hoặc không hài lòng của họ theo cách thông thường và dễ hiểu. Tóm lại, "bummer" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ điển tiếng Anh của người Mỹ vào những năm 1920, ban đầu bắt nguồn từ "bum", có nghĩa là tạm thời hoặc ăn xin. Thuật ngữ này được sử dụng để thể hiện sự thất vọng, thất bại hoặc kết quả tiêu cực, đặc biệt là trong bối cảnh của nhạc jazz và kể từ đó đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong thế hệ trẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng

namespace
Ví dụ:
  • It was a real bummer when I lost my phone and all my important contacts were on it.

    Thật là tệ khi tôi bị mất điện thoại và tất cả những thông tin liên lạc quan trọng của tôi đều nằm trên đó.

  • The news of his failure in the exam was a real bummer for him.

    Tin tức về việc anh trượt kỳ thi thực sự khiến anh buồn.

  • It was a huge bummer that the concert got canceled due to bad weather.

    Thật đáng tiếc khi buổi hòa nhạc bị hủy vì thời tiết xấu.

  • I was really looking forward to going on that vacation, but finding out that the flight got cancelled was a serious bummer.

    Tôi thực sự mong chờ chuyến nghỉ mát đó, nhưng việc phát hiện chuyến bay bị hủy thực sự là một điều đáng thất vọng.

  • It was such a bummer when my favorite restaurant closed down without any prior notice.

    Thật buồn khi nhà hàng yêu thích của tôi đóng cửa mà không có thông báo trước.

  • Losing my job was definitely a major bummer, but I'm trying to stay positive and find new opportunities.

    Việc mất việc chắc chắn là một điều đáng buồn, nhưng tôi đang cố gắng giữ thái độ tích cực và tìm kiếm những cơ hội mới.

  • failing my driving test was a serious bummer, but at least I can try again.

    Việc trượt kỳ thi lái xe thực sự là một điều đáng tiếc, nhưng ít nhất tôi vẫn có thể thử lại.

  • Getting rejected from my dream college was one big bummer, but I know I'll find a solution.

    Bị từ chối vào trường đại học mơ ước quả là một điều đáng buồn, nhưng tôi biết mình sẽ tìm ra giải pháp.

  • When my car broke down on my way to a job interview, it just added to the overall bummer of the day.

    Khi xe của tôi bị hỏng trên đường đi phỏng vấn xin việc, điều đó càng làm tăng thêm sự chán nản trong ngày hôm đó.

  • It's probably a bummer that my favorite actor is married, but hey, at least I can enjoy his movies.

    Có lẽ thật đáng tiếc khi nam diễn viên yêu thích của tôi đã kết hôn, nhưng ít nhất tôi vẫn có thể thưởng thức những bộ phim của anh ấy.