danh từ
thuốc giảm đau, thuốc trấn thống
kẻ hạ bệ
/ˈdaʊnə(r)//ˈdaʊnər/Từ "downer" có thể bắt nguồn từ động từ "to down", có nghĩa là nuốt hoặc tiêu thụ, đặc biệt là rượu. Cách sử dụng này có từ đầu những năm 1900. Theo thời gian, "downer" đã phát triển để mô tả thứ gì đó làm giảm tinh thần hoặc khiến ai đó cảm thấy chán nản. Sự thay đổi này có thể là do rượu liên quan đến cảm giác "down". Từ "downer" đã củng cố ý nghĩa của nó như một trải nghiệm tiêu cực vào những năm 1960, đặc biệt là liên quan đến phản văn hóa và việc sử dụng ma túy.
danh từ
thuốc giảm đau, thuốc trấn thống
a drug, especially a barbiturate, that relaxes you or makes you want to sleep
một loại thuốc, đặc biệt là thuốc an thần, giúp bạn thư giãn hoặc khiến bạn muốn ngủ
Người bạn của Sara luôn nói về chính trị và các vấn đề toàn cầu nhưng lại là người gây chán ngắt trong các bữa tiệc.
Sau khi xem một bộ phim buồn, chồng tôi phàn nàn rằng cái kết thật buồn.
Tin tức hôm qua về tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp gia tăng thực sự đáng buồn.
Người phụ nữ ngồi cạnh tôi trên máy bay luôn phàn nàn về mọi thứ, từ đồ ăn đến tiếng ồn.
Việc phải nghe một loạt bình luận tiêu cực từ sếp thực sự khiến tôi chán nản và sau đó là một ngày làm việc dài.
Từ, cụm từ liên quan
an experience that makes you feel sad or depressed
một trải nghiệm khiến bạn cảm thấy buồn hay chán nản
Không được thăng chức thực sự là một điều tồi tệ.
Anh ấy thực sự đang suy sụp (= rất chán nản).