- After completing the foundation, the construction crew began building on the frame of the house.
Sau khi hoàn thành phần móng, đội thi công bắt đầu xây dựng phần khung của ngôi nhà.
- The writers trained the new hire on the fundamentals of journalism before building on his existing skills.
Các biên tập viên đã đào tạo người mới về những kiến thức cơ bản của báo chí trước khi phát huy những kỹ năng hiện có của họ.
- The carpenter carefully examined the damaged structure before building on the remaining stable parts.
Người thợ mộc đã kiểm tra cẩn thận phần kết cấu bị hư hỏng trước khi xây dựng phần ổn định còn lại.
- The coach encouraged his team to focus on the basics and then build on those skills during practice sessions.
Huấn luyện viên khuyến khích đội của mình tập trung vào những điều cơ bản và sau đó phát triển các kỹ năng đó trong các buổi thực hành.
- The scientist conducted numerous experiments to establish a solid foundation for building an effective therapy for the disease.
Nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm để thiết lập nền tảng vững chắc cho việc xây dựng liệu pháp hiệu quả cho căn bệnh này.
- The band built on their success at the local festival by securing gigs at larger venues in the area.
Ban nhạc đã phát huy thành công tại lễ hội địa phương bằng cách giành được buổi biểu diễn tại những địa điểm lớn hơn trong khu vực.
- The organization started with a small budget and then built on its initial successes to expand its programs.
Tổ chức này bắt đầu với một ngân sách nhỏ và sau đó phát triển dựa trên những thành công ban đầu để mở rộng các chương trình của mình.
- After perfecting her craft, the painter seized opportunities to showcase her work in galleries and then built on her reputation with larger commissions.
Sau khi hoàn thiện nghề, nữ họa sĩ đã nắm bắt cơ hội để trưng bày tác phẩm của mình tại các phòng trưng bày và sau đó xây dựng danh tiếng bằng những đơn đặt hàng lớn hơn.
- The student's love for math allowed her to build on her academic success with advanced courses and ultimately a degree in the field.
Niềm đam mê toán học đã giúp cô tiếp tục thành công trong học tập với các khóa học nâng cao và cuối cùng là bằng cấp trong lĩnh vực này.
- The chefs built on their classic dishes by infusing international flavours into their menus to stay competitive in today's dining scene.
Các đầu bếp đã phát triển các món ăn cổ điển của mình bằng cách đưa hương vị quốc tế vào thực đơn để duy trì khả năng cạnh tranh trong bối cảnh ẩm thực ngày nay.