Định nghĩa của từ budge up

budge upphrasal verb

nhúc nhích lên

////

Cụm từ "budge up" là dạng mệnh lệnh của động từ "budge", có nghĩa là di chuyển hoặc dịch chuyển nhẹ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "buggan", cũng có nghĩa là di chuyển hoặc dịch chuyển nhẹ hoặc dễ dàng. Từ này đã trải qua một số thay đổi về nghĩa và cách viết trong suốt nhiều thế kỷ, bao gồm tiếng Anh trung cổ "buge" và "budgen", và tiếng Anh đầu hiện đại "budge". Trong những lần sử dụng đầu tiên, "budge" ám chỉ chuyển động hoặc chuyển động của các vật thể vô tri, chẳng hạn như một con tàu bị gió hoặc sóng đánh mạnh, hoặc tuyết rơi và phủ kín mặt đất. Đến thế kỷ 14, "budge" đã đi vào phạm vi hành vi của con người, với lần đầu tiên được ghi nhận là một mệnh lệnh: "Budge up, thou wipyd Baudleye, and serve yowre myght!" (Wynkyn de Worde's "Morieng," 1493). Theo thời gian, "budge up" đã có được một số ý nghĩa liên quan. Nó cũng có thể được sử dụng như một yêu cầu ai đó di chuyển lùi lại hoặc lên trên để nhường chỗ, hoặc như một lời nguyền rủa nhắm vào ai đó ngồi quá gần, chẳng hạn như trong rạp hát hoặc căn phòng đông người: "Nhích lên nào, đồ béo phì, nếu không tao sẽ bóp cho mày một cái!" Cuối cùng, nguồn gốc của "budge" trong tiếng Anh cổ cho thấy rằng cụm từ này, cùng nhiều sắc thái ý nghĩa của nó, phản ánh trải nghiệm chung của con người về việc phải thích nghi với chuyển động và nhu cầu của người khác trong không gian chung.

namespace
Ví dụ:
  • When the train became crowded, the passengers had to budge up for more people to fit in.

    Khi tàu trở nên đông đúc, hành khách phải nhích sang một bên để có thêm người lên tàu.

  • During the peak hours, the subway passengers have to budge up and squeeze themselves into the already overcrowded compartments.

    Vào giờ cao điểm, hành khách tàu điện ngầm phải chen chúc nhau vào những toa tàu vốn đã quá tải.

  • At the concert, the audience had to budge up as more people arrived and filled the venue.

    Tại buổi hòa nhạc, khán giả phải di chuyển ra xa vì có nhiều người đến và lấp đầy địa điểm tổ chức.

  • At the annual festival, the people had to budge up to create space for the parade floats and performers.

    Tại lễ hội thường niên, người dân phải nhường chỗ cho xe diễu hành và người biểu diễn.

  • In the theater, the audience had to budge up to accommodate the latecomers during the performance.

    Trong rạp hát, khán giả phải nhích sang một bên để nhường chỗ cho những người đến muộn trong suốt buổi biểu diễn.

  • The passengers in the airplane had to budge up to allow the flight attendants to pass with the food trolleys.

    Hành khách trên máy bay phải nhích lên để các tiếp viên hàng không mang xe đẩy thức ăn đi qua.

  • During the stretching exercises at the gym, some people had to budge up to let others join in.

    Trong các bài tập giãn cơ tại phòng tập, một số người phải nhường chỗ cho những người khác cùng tập.

  • In the busy marketplace, people had to budge up to allow the merchants to move their stalls and merchandise.

    Ở khu chợ đông đúc, mọi người phải nhường chỗ cho các thương gia di chuyển quầy hàng và hàng hóa của họ.

  • At the town hall meeting, the audience had to budge up to accommodate more people who wanted to listen to the speaker.

    Tại cuộc họp thị trấn, khán giả phải nhường chỗ cho nhiều người muốn lắng nghe diễn giả.

  • In the cramped elevator, the passengers had to budge up to make room for more people who entered.

    Trong thang máy chật chội, hành khách phải nhích lên để nhường chỗ cho những người mới vào.