Định nghĩa của từ redefine

redefineverb

định nghĩa lại

/ˌriːdɪˈfaɪn//ˌriːdɪˈfaɪn/

Từ "redefine" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "redéfier", là sự kết hợp của "re-" (một lần nữa) và "défier" (thách thức hoặc thách thức). Ban đầu, thuật ngữ này có nghĩa là "thách thức một lần nữa" hoặc "thách thức một lần nữa", thường trong bối cảnh quân sự, chẳng hạn như thách thức kẻ thù. Theo thời gian, ý nghĩa của "redefine" đã phát triển để bao hàm những hàm ý rộng hơn. Đến thế kỷ 17, nó đề cập đến quá trình đánh giá lại hoặc định nghĩa lại một cái gì đó, chẳng hạn như một khái niệm, ý tưởng hoặc thể chế. Điều này có thể liên quan đến việc thách thức các giả định truyền thống hoặc diễn giải lại các chuẩn mực đã được thiết lập. Trong cách sử dụng hiện đại, "redefine" thường ám chỉ một quá trình sửa đổi hoặc chuyển đổi, trong đó các ý nghĩa hoặc quan điểm mới được đưa vào để thay đổi cách hiểu về một cái gì đó. Cho dù trong học thuật, chính trị hay phát triển cá nhân, việc định nghĩa lại có thể là một công cụ mạnh mẽ để phát triển và thay đổi.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningđịnh nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại

namespace
Ví dụ:
  • The company's recent product launch has completely redefined the industry's standards for innovation.

    Việc ra mắt sản phẩm gần đây của công ty đã hoàn toàn định nghĩa lại các tiêu chuẩn đổi mới của ngành.

  • The discovery of the Higgs boson particle has redefined our understanding of physics and the universe.

    Việc phát hiện ra hạt boson Higgs đã định nghĩa lại sự hiểu biết của chúng ta về vật lý và vũ trụ.

  • The rise of e-commerce has redefined the way we shop and has disrupted traditional brick-and-mortar retail models.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã định nghĩa lại cách chúng ta mua sắm và làm gián đoạn các mô hình bán lẻ truyền thống.

  • The advent of cloud computing has redefined the way we store and access data, making it more convenient and flexible.

    Sự ra đời của điện toán đám mây đã định nghĩa lại cách chúng ta lưu trữ và truy cập dữ liệu, giúp việc này trở nên thuận tiện và linh hoạt hơn.

  • The popularity of social media has completely redefined the way we communicate and connect with others.

    Sự phổ biến của mạng xã hội đã hoàn toàn định nghĩa lại cách chúng ta giao tiếp và kết nối với người khác.

  • The shift towards renewable energy sources has forced us to redefine our attitudes towards sustainability and the environment.

    Sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo đã buộc chúng ta phải xác định lại thái độ của mình đối với tính bền vững và môi trường.

  • The increasing adoption of digital currencies like Bitcoin has redefined our concept of money and financial transactions.

    Việc ngày càng áp dụng nhiều loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin đã định nghĩa lại khái niệm của chúng ta về tiền bạc và giao dịch tài chính.

  • The development of CRISPR-Cas9 technology has redefined our ability to manipulate and edit genes, revolutionizing the field of genetics.

    Sự phát triển của công nghệ CRISPR-Cas9 đã định nghĩa lại khả năng thao tác và chỉnh sửa gen, làm thay đổi hoàn toàn lĩnh vực di truyền học.

  • The integration of smart home devices has redefined our concept of home automation, making living spaces more convenient and efficient.

    Việc tích hợp các thiết bị nhà thông minh đã định nghĩa lại khái niệm tự động hóa ngôi nhà của chúng ta, giúp không gian sống trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.

  • The advancement of virtual reality technology has completely redefined the way we experience entertainment, transporting us to new and immersive worlds.

    Sự tiến bộ của công nghệ thực tế ảo đã hoàn toàn định nghĩa lại cách chúng ta trải nghiệm giải trí, đưa chúng ta đến những thế giới mới và đắm chìm.