Định nghĩa của từ redistribute

redistributeverb

phân phối lại

/ˌriːdɪˈstrɪbjuːt//ˌriːdɪˈstrɪbjuːt/

Từ "redistribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redistribuere", kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" với "distribuere", có nghĩa là "chia" hoặc "phân phối". Động từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả hành động phân phối hoặc phân bổ lại thứ gì đó, có thể là do hoàn cảnh thay đổi. Bản thân từ "redistribute" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong thời gian này, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính phủ, tài chính và thương mại, chẳng hạn như phân bổ lại thuế hoặc phân phối lại của cải. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng sắp xếp lại nguồn lực, của cải hoặc quyền lực. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphân phối lại

namespace
Ví dụ:
  • After the merger, the company had to redistribute the workload across the newly combined teams to ensure efficiency.

    Sau khi sáp nhập, công ty phải phân bổ lại khối lượng công việc cho các nhóm mới hợp nhất để đảm bảo hiệu quả.

  • Following the national election, the opposition party called for a redistribution of resources to support underserved communities.

    Sau cuộc bầu cử quốc gia, đảng đối lập đã kêu gọi phân phối lại nguồn lực để hỗ trợ các cộng đồng khó khăn.

  • In order to accommodate the increasing number of students, the university had to redistribute classroom spaces to accommodate new programs.

    Để đáp ứng số lượng sinh viên ngày càng tăng, trường đại học đã phải phân bổ lại không gian lớp học để phù hợp với các chương trình mới.

  • After the implementation of a new software system, the IT department had to redistribute access permissions to ensure security and privacy.

    Sau khi triển khai hệ thống phần mềm mới, bộ phận CNTT phải phân bổ lại quyền truy cập để đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư.

  • In response to changes in consumer habits, the company decided to redistribute resources from traditional marketing channels to digital advertising.

    Để ứng phó với những thay đổi trong thói quen của người tiêu dùng, công ty đã quyết định phân bổ lại nguồn lực từ các kênh tiếp thị truyền thống sang quảng cáo kỹ thuật số.

  • The government proposed a redistribution of taxes to provide better social services for low-income families.

    Chính phủ đề xuất phân phối lại thuế để cung cấp dịch vụ xã hội tốt hơn cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • After the company achieved profitability, the CEO announced a redistribution of bonuses to reflect the contributions of all employees.

    Sau khi công ty đạt được lợi nhuận, CEO đã công bố phân phối lại tiền thưởng để phản ánh sự đóng góp của toàn thể nhân viên.

  • Following a natural disaster, the community had to redistribute resources to provide emergency aid to affected families.

    Sau một thảm họa thiên nhiên, cộng đồng phải phân bổ lại nguồn lực để cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các gia đình bị ảnh hưởng.

  • In order to address imbalances in the population, the state suggested a redistribution of congressional districts.

    Để giải quyết tình trạng mất cân bằng dân số, tiểu bang đề xuất phân bổ lại các khu vực quốc hội.

  • After conducting a survey, the organization decided to redistribute donations to more effectively address the needs of the community.

    Sau khi tiến hành khảo sát, tổ chức đã quyết định phân bổ lại tiền quyên góp để giải quyết hiệu quả hơn nhu cầu của cộng đồng.