Định nghĩa của từ bubbly

bubblyadjective

bong bóng

/ˈbʌbli//ˈbʌbli/

"Bubbly" bắt nguồn từ âm thanh của bong bóng nổ, một âm thanh nhẹ và thoáng thường gắn liền với rượu sâm panh. Bản thân từ "bubble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boule", có nghĩa là "quả bóng", ám chỉ hình dạng tròn của bong bóng. Tính từ "bubbly" xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ hình dạng vật lý của rượu sâm panh. Theo thời gian, nó đã mô tả tính cách hoạt bát và vui vẻ của một người thích loại đồ uống này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm

type danh từ

meaning(từ lóng) rượu sâm banh

namespace

full of bubbles

đầy bong bóng

Ví dụ:
  • I want a nice hot bubbly bath.

    Tôi muốn tắm nước nóng có bọt.

  • Sarah was a bubbly and outgoing guest at the party, spreading joy and laughter everywhere she went.

    Sarah là một vị khách vui vẻ và hòa đồng của bữa tiệc, cô ấy mang lại niềm vui và tiếng cười ở mọi nơi cô ấy đến.

  • Jasmine's effervescence and bubbliness were contagious, making everyone around her feel happy and cheerful.

    Sự vui vẻ và hoạt bát của Jasmine có sức lan tỏa, khiến mọi người xung quanh cô đều cảm thấy vui vẻ và phấn khởi.

  • As soon as she walked into the room, Rachel's bubbly personality filled the air, brightening up the mood of everyone present.

    Ngay khi bước vào phòng, tính cách vui vẻ của Rachel đã lan tỏa khắp phòng, làm bừng sáng tâm trạng của mọi người có mặt.

  • The champagne was bubbly and effervescent, reflecting the lively and exciting atmosphere of the celebration.

    Rượu sâm panh sủi bọt và sủi bọt, phản ánh không khí sôi động và phấn khích của lễ kỷ niệm.

always cheerful, friendly and enthusiastic

luôn vui vẻ, thân thiện và nhiệt tình

Ví dụ:
  • Julie’s bright, bubbly personality

    Tính cách tươi sáng, sôi nổi của Julie

  • He’s a really bubbly and outgoing boy who loves acting.

    Anh ấy thực sự là một chàng trai sôi nổi và hướng ngoại, yêu thích diễn xuất.