Định nghĩa của từ bubblegum

bubblegumnoun

kẹo cao su

/ˈbʌblɡʌm//ˈbʌblɡʌm/

Từ "bubblegum" là một thuật ngữ hiện đại có nguồn gốc từ cuối những năm 1950. Người ta tin rằng thuật ngữ này được đặt ra bởi một nhà tiếp thị tên là Tom Kelly, người đang làm việc cho Công ty kẹo cao su Fleer tại Philadelphia. Vào thời điểm đó, kẹo cao su bong bóng là một sản phẩm mới vẫn đang trong quá trình phát triển. Kelly đã nghĩ ra cái tên "bubblegum" như một cách để mô tả đặc điểm độc đáo của kẹo cao su - nó có thể thổi thành bong bóng. Cái tên "bubblegum" không thành công ngay lập tức và Công ty kẹo cao su Fleer ban đầu đã phải vật lộn để bán sản phẩm. Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi vào năm 1961 khi bộ đôi nhạc pop The Chordettes phát hành một bài hát có tên "Bubble Gum" có nhắc đến tên của loại kẹo cao su này. Điều này đã giúp phổ biến thuật ngữ này và kẹo cao su bong bóng sớm trở thành một cái tên quen thuộc. Sự phổ biến của Bubblegum bùng nổ vào những năm 1960 và 1970, một phần là nhờ vào những nỗ lực tiếp thị của các công ty như Topps và Wrigley's. Những công ty này nhắm đến trẻ em với bao bì màu sắc tươi sáng và thẻ VIP hứa hẹn cơ hội giành giải thưởng. Bubblegum nhanh chóng trở thành một mặt hàng phổ biến đối với trẻ em và vẫn là một món ăn được yêu thích cho đến ngày nay. Tóm lại, nguồn gốc của từ "bubblegum" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950, khi một nhà tiếp thị tên là Tom Kelly đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả khả năng thổi thành bong bóng của một sản phẩm mới. Cái tên này được biết đến nhờ một bài hát nổi tiếng và bubblegum nhanh chóng trở thành một cái tên quen thuộc. Ngày nay, đây là một món ăn được yêu thích và tiếp tục mang lại niềm vui cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

namespace
Ví dụ:
  • Emily chewed on a bubblegum bubble for hours, unable to pop it no matter how hard she tried.

    Emily nhai kẹo cao su trong nhiều giờ, không thể làm nó nổ tung dù đã cố gắng thế nào.

  • The candle-lit room smelled faintly of bubblegum as Sarah's little sister found a pack of pink gum and began to chew compulsively.

    Căn phòng thắp nến thoang thoảng mùi kẹo cao su khi em gái của Sarah tìm thấy một gói kẹo cao su màu hồng và bắt đầu nhai một cách không kiểm soát.

  • Jack blew a giant bubblegum bubble, his face green with envy as Sophie's bubble popped before he could.

    Jack thổi một quả bong bóng kẹo cao su khổng lồ, khuôn mặt anh xanh xao vì ghen tị khi bong bóng của Sophie nổ trước khi anh kịp thổi.

  • The classroom was filled with the sweet scent of bubblegum as the teacher passed out packs to the students to help them focus during the exam.

    Lớp học tràn ngập mùi kẹo cao su ngọt ngào khi giáo viên phát kẹo cho học sinh để giúp các em tập trung trong giờ thi.

  • Lily's little brother stuck his bubblegum in his hair by mistake and now it looked like a pink Mohawk on his head.

    Em trai của Lily đã vô tình nhét kẹo cao su vào tóc cô ấy và giờ trông nó giống như kiểu tóc Mohawk màu hồng.

  • Alex's older brother stole his bubblegum and threw it in a bucket of water, making it worthless and sticky.

    Anh trai của Alex đã lấy trộm kẹo cao su của cậu và ném nó vào xô nước, khiến nó trở nên vô dụng và dính.

  • Samantha's bubblegum machine malfunctioned and instead of chewy goodness, it spewed out a slushy substance that tasted disgusting.

    Máy làm kẹo cao su của Samantha bị trục trặc và thay vì kẹo dẻo ngon lành, nó lại phun ra một chất sệt có vị rất khó chịu.

  • Max's bubblegum stuck to his shirt, making it all wrinkly and uncomfortable as he wiggled in his seat.

    Kẹo cao su của Max dính chặt vào áo, khiến áo nhăn nhúm và khó chịu khi cậu bé ngọ nguậy trên ghế.

  • The airport security rejected Amanda's bubblegum lip balm, claiming it was a potential bomb threat.

    An ninh sân bay đã từ chối thỏi son dưỡng môi bong bóng của Amanda, với lý do đây có khả năng là một lời đe dọa đánh bom.

  • Jordan's bubblegum wrapper got stuck in the church collection plate, causing the priest to pause mid-homily and yank it out loudly.

    Vỏ kẹo cao su của Jordan bị kẹt trong đĩa đựng tiền quyên góp của nhà thờ, khiến vị linh mục phải dừng lại giữa chừng bài giảng và giật mạnh nó ra.