- The vending machine dispensed a handful of fruity gumballs in a rainbow of colors.
Máy bán hàng tự động cung cấp một nắm kẹo cao su trái cây đủ màu sắc.
- The child eagerly reached for the gumball from the bottom of the jar, hoping to win a prize.
Đứa trẻ háo hức với lấy viên kẹo cao su từ đáy lọ, hy vọng sẽ giành được giải thưởng.
- The surgeon warned the patient that they might experience temporary numbness in their lip after receiving a local anesthetic, followed by a gumball-sized object inserted into the mouth.
Bác sĩ phẫu thuật cảnh báo bệnh nhân rằng họ có thể bị tê tạm thời ở môi sau khi được gây tê tại chỗ, sau đó là một vật có kích thước bằng viên kẹo cao su được đưa vào miệng.
- The kid showed off his collection of gumball machines from around the world, proudly displaying the unique gumball flavors he's discovered on his travels.
Cậu bé đã khoe bộ sưu tập máy bán kẹo cao su từ khắp nơi trên thế giới, tự hào giới thiệu những hương vị kẹo cao su độc đáo mà cậu khám phá được trong những chuyến du lịch.
- She blew a handful of pale pink gumballs, forming blob-like shapes that bounced aimlessly across the hardwood floor.
Cô ấy thổi một nắm kẹo cao su màu hồng nhạt, tạo thành những hình dạng giống như cục kẹo nảy lên một cách vô định trên sàn gỗ cứng.
- The amusement park had a gumball-themed ride that delighted the young kids, with gumballs popping and rolling everywhere.
Công viên giải trí có một trò chơi theo chủ đề kẹo cao su khiến trẻ em thích thú, với những viên kẹo cao su nổ lách tách và lăn khắp nơi.
- The machine awarding prizes in this arcade game showed a sequence of flashing lights and released a quarter-sized gumball as the prize.
Cỗ máy trao giải thưởng trong trò chơi điện tử này sẽ hiển thị một chuỗi đèn nhấp nháy và thả ra một viên kẹo cao su có kích thước bằng đồng xu làm giải thưởng.
- The treat in Jake's Halloween candy bag was a rare golden gumball, worth more than its weight in actual gold.
Món quà trong túi kẹo Halloween của Jake là một viên kẹo cao su màu vàng quý hiếm, có giá trị cao hơn cả vàng thật.
- The children played a game in the park, trying to knock over wooden pegs with gumball-shaped balls.
Trẻ em chơi trò chơi trong công viên, cố gắng đánh đổ những chiếc chốt gỗ bằng những quả bóng hình viên kẹo cao su.
- The team assembled the puzzle depicting a gumball machine, admiring the photographic detail of the colorful spherical treats inside.
Nhóm đã lắp ráp bức tranh mô tả một máy bán kẹo cao su, chiêm ngưỡng những chi tiết chụp ảnh của những viên kẹo hình cầu đầy màu sắc bên trong.