Định nghĩa của từ brutishness

brutishnessnoun

sự tàn bạo

/ˈbruːtɪʃnəs//ˈbruːtɪʃnəs/

"Brutishness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brūt" có nghĩa là "beast" hoặc "động vật hoang dã". Điều này liên quan đến khái niệm "brute", biểu thị một thứ gì đó thiếu lý trí, trí thông minh hoặc lòng trắc ẩn. Việc thêm hậu tố "-ish" biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm, gợi ý một thứ gì đó tương tự như hành vi của một kẻ thô lỗ. Do đó, "brutishness" biểu thị sự thiếu tinh tế, văn minh hoặc nhân tính, thường gắn liền với sự tàn ác, man rợ hoặc hành vi vô cảm.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem brutish

namespace
Ví dụ:
  • The character's brutishness became increasingly apparent as the story progressed, with his violent outbursts and lack of empathy making it clear that he was not to be trusted.

    Tính tàn bạo của nhân vật này ngày càng lộ rõ ​​khi câu chuyện tiến triển, với những cơn bộc phát dữ dội và sự thiếu đồng cảm cho thấy rõ ràng rằng anh ta không đáng tin cậy.

  • The brutishness of the animals in the zoo was both captivating and disturbing, as they paced back and forth in their cages, letting out savage howls and snarls.

    Sự tàn bạo của các loài động vật trong sở thú vừa quyến rũ vừa đáng sợ, khi chúng đi qua đi lại trong lồng, phát ra những tiếng hú và gầm gừ hung dữ.

  • The hint of brutishness in the man's behavior was evident in the way he glared at others and seemed to enjoy causing them pain.

    Dấu hiệu tàn bạo trong hành vi của người đàn ông này thể hiện rõ qua cách anh ta trừng mắt nhìn người khác và có vẻ thích gây đau đớn cho họ.

  • The society she had joined was filled with brutish men who viewed women as objects to be dominated and controlled, and she struggled to find a place where she could fit in.

    Xã hội mà cô gia nhập đầy rẫy những gã đàn ông thô lỗ coi phụ nữ như đối tượng để thống trị và kiểm soát, và cô phải đấu tranh để tìm một nơi mà mình có thể hòa nhập.

  • The protagonist's brutishness made it difficult to sympathize with her, as her inability to understand the nuances of social situations led to a string of disastrous misadventures.

    Sự thô lỗ của nhân vật chính khiến người ta khó có thể thông cảm với cô, vì cô không hiểu được những sắc thái tinh tế của các tình huống xã hội đã dẫn đến một loạt những cuộc phiêu lưu thảm khốc.

  • The brutishness of the bandits who held up the stagecoach was a stark reminder of the lawlessness that still persisted in certain parts of the country.

    Sự tàn bạo của những tên cướp chặn xe ngựa là lời nhắc nhở rõ ràng về tình trạng vô luật pháp vẫn tồn tại ở một số vùng của đất nước.

  • The brutishness of the man's language was matched only by the violence of his actions, as he seemed to take pleasure in inflicting pain on others.

    Sự thô lỗ trong ngôn ngữ của người đàn ông này chỉ tương xứng với sự bạo lực trong hành động của anh ta, vì anh ta dường như thích thú khi gây đau đớn cho người khác.

  • The brutishness of the group's behavior made it clear that they would stop at nothing to achieve their goals, no matter the cost to others.

    Sự tàn bạo trong hành vi của nhóm này cho thấy rõ ràng rằng chúng sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để đạt được mục tiêu, bất chấp cái giá phải trả cho người khác.

  • The brutishness of the judge's decision left the accused feeling hopeless and desperate, as he saw no way to redeem himself in the eyes of the law.

    Sự tàn bạo trong quyết định của thẩm phán khiến bị cáo cảm thấy tuyệt vọng và tuyệt vọng, vì anh ta không thấy cách nào để chuộc lỗi trước pháp luật.

  • The brutishness of the regime's policies was on full display in the way they treated the poor and downtrodden, leaving many to suffer in poverty while the elite grew wealthy.

    Sự tàn bạo trong chính sách của chế độ này được thể hiện rõ qua cách họ đối xử với người nghèo và người bị áp bức, khiến nhiều người phải chịu cảnh nghèo đói trong khi giới tinh hoa lại ngày càng giàu có.