Định nghĩa của từ inhumane

inhumaneadjective

vô nhân đạo

/ˌɪnhjuːˈmeɪn//ˌɪnhjuːˈmeɪn/

Từ "inhumane" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "inumanus", là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với") và "umanus" (có nghĩa là "human"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó trái ngược với bản chất con người hoặc không được đặc trưng bởi các phẩm chất của con người như lòng trắc ẩn, lòng tốt hoặc lòng thương xót. Nói cách khác, một điều gì đó vô nhân đạo thiếu các đặc điểm cơ bản xác định tính nhân văn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi ý nghĩa rộng hơn, bao gồm tàn ác, hung bạo hoặc man rợ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc hành động được coi là không thể chấp nhận được và phi đạo đức, chẳng hạn như tra tấn, ngược đãi động vật hoặc lạm dụng quyền lực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có lòng thương người; độc ác

namespace
Ví dụ:
  • The prison conditions were inhumane, with overcrowded cells, poor sanitation, and a lack of adequate food and medical care.

    Điều kiện trong nhà tù vô nhân đạo, phòng giam quá đông đúc, vệ sinh kém, thiếu thức ăn và chăm sóc y tế đầy đủ.

  • The soldiers' treatment of the captured rebels was inhumane, with brutal beatings and personal degradation.

    Cách đối xử của binh lính đối với những phiến quân bị bắt là vô nhân đạo, với những trận đòn tàn bạo và sự xúc phạm cá nhân.

  • The factory workers were subjected to inhumane working conditions, with long hours, low pay, and constant exposure to dangerous chemicals.

    Công nhân nhà máy phải làm việc trong điều kiện vô nhân đạo, làm việc nhiều giờ, lương thấp và liên tục tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm.

  • The animal testing procedures were inhumane, causing unnecessary pain and suffering to innocent animals.

    Các quy trình thử nghiệm trên động vật là vô nhân đạo, gây ra đau đớn và đau khổ không cần thiết cho những con vật vô tội.

  • The corporation's disregard for the environment and the impact it had on local communities was inhumane, putting their profits above the health and well-being of others.

    Việc tập đoàn này coi thường môi trường và tác động của nó đến cộng đồng địa phương là vô nhân đạo, đặt lợi nhuận lên trên sức khỏe và hạnh phúc của người khác.

  • The doctor's failure to provide basic medical care to his patients was inhumane, letting them suffer needlessly.

    Việc bác sĩ không cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản cho bệnh nhân là hành vi vô nhân đạo, khiến họ phải chịu đau khổ một cách không cần thiết.

  • The asylum's patient care was inhumane, with substandard facilities, Albino state of health patients being mistreated, and the use of outdated therapies that were both traumatic and cruel.

    Việc chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện tâm thần là vô nhân đạo, với cơ sở vật chất kém chất lượng, bệnh nhân bạch tạng bị đối xử tệ bạc và sử dụng các liệu pháp lỗi thời, gây chấn thương và tàn ác.

  • The execution methods used by the government were inhumane, with cruel and inhumane torture, clear violations of basic human rights, and the uncaring and unfeeling approach that was taken by the executioner.

    Các phương pháp hành quyết mà chính phủ sử dụng là vô nhân đạo, với sự tra tấn tàn bạo và vô nhân đạo, vi phạm rõ ràng các quyền cơ bản của con người, và cách tiếp cận vô cảm và vô tư của kẻ hành quyết.

  • The politician's policies toward refugees were inhumane, as they turned a blind eye to the suffering of innocent people and failed to address the root causes of migration.

    Chính sách của các chính trị gia đối với người tị nạn là vô nhân đạo vì họ nhắm mắt làm ngơ trước nỗi đau khổ của những người vô tội và không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề di cư.

  • The school's disciplinary methods were inhumane, with corporal punishment and excessive detentions, which violated the students' human rights and left them with lasting psychological scars.

    Phương pháp kỷ luật của trường là vô nhân đạo, với hình phạt thể xác và giam giữ quá mức, vi phạm quyền con người của học sinh và để lại cho họ những vết sẹo tâm lý lâu dài.