tính từ
như ma quỷ, như quỷ sứ
tàn ác, hung ác
quỷ quái
/ˈfiːndɪʃ//ˈfiːndɪʃ/"Fiendish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feond", có nghĩa là "enemy" hoặc "ác quỷ". Theo thời gian, "feond" phát triển thành "fiend", ám chỉ một linh hồn hoặc ác quỷ độc ác. Việc thêm "-ish" vào "fiend" tạo ra "fiendish," ám chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của một ác quỷ, chẳng hạn như sự tàn ác, ác ý hoặc gian ác. Do đó, "fiendish" ban đầu mô tả một thứ gì đó liên quan đến ma quỷ hoặc ác quỷ, và sau đó được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động hoặc người nào sở hữu mức độ gian ác hoặc tàn ác cực độ.
tính từ
như ma quỷ, như quỷ sứ
tàn ác, hung ác
cruel and unpleasant
tàn nhẫn và khó chịu
một hành động quái đản
những tiếng cười quái đản
extremely clever and complicated, often in an unpleasant way
cực kỳ thông minh và phức tạp, thường theo cách khó chịu
một câu đố có độ phức tạp khủng khiếp
một kế hoạch quái đản
extremely difficult
cực kỳ khó khăn
một vấn đề quái đản