Định nghĩa của từ loutish

loutishadjective

cho biết

/ˈlaʊtɪʃ//ˈlaʊtɪʃ/

"Loutish" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lūt", có nghĩa là "lute", một nhạc cụ dây. Ở Anh thời trung cổ, chơi lute gắn liền với giải trí của tầng lớp thấp và dân thường. Mối liên hệ này dẫn đến từ "lout" được sử dụng để chỉ một người vụng về, thô lỗ hoặc không tinh tế. Đến thế kỷ 16, "lout" đã phát triển thành "loutish," để chỉ một người thể hiện những đặc điểm không mong muốn này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvụng về, thô lỗ, cục mịch

namespace
Ví dụ:
  • The group of young men outside the bar were behaving in a loutish manner, shouting obscenities and causing a disturbance.

    Nhóm thanh niên bên ngoài quán bar có hành vi thô lỗ, la hét những lời tục tĩu và gây mất trật tự.

  • The loutish behavior of the audience at the concert became increasingly disruptive, forcing the performers to stop in the middle of a song.

    Hành vi thô lỗ của khán giả tại buổi hòa nhạc ngày càng gây mất trật tự, buộc những người biểu diễn phải dừng lại giữa chừng bài hát.

  • She couldn't help but avoid the loutish man at the party, as his crude jokes and loud laughter were making her uncomfortable.

    Cô không thể không tránh xa người đàn ông thô lỗ ở bữa tiệc, vì những trò đùa thô lỗ và tiếng cười lớn của anh ta khiến cô cảm thấy không thoải mái.

  • The loutish classmate's constant disruptive behavior in class had finally earned him detention.

    Hành vi phá hoại liên tục của cậu bạn cùng lớp thô lỗ cuối cùng đã khiến cậu ta bị phạt ở lại lớp.

  • The loutish patron of the restaurant was causing a scene, throwing his utensils onto the floor and demanding a different waiter.

    Ông khách thô lỗ của nhà hàng đã gây náo loạn, ném đồ dùng xuống sàn và yêu cầu đổi người phục vụ khác.

  • The loutish behavior of the visitors in the museum was ruining the experience for other patrons, as they ignored signs and shouted out loud.

    Hành vi thô lỗ của du khách trong bảo tàng đã phá hỏng trải nghiệm của những người khác khi họ phớt lờ các biển báo và la hét lớn.

  • The loutish remarks made by the politician during the debate sparked outrage and accusations of insulting language.

    Những phát biểu thô lỗ của chính trị gia này trong cuộc tranh luận đã gây ra sự phẫn nộ và cáo buộc sử dụng ngôn từ xúc phạm.

  • The loutish fans of the losing team began cheering and shouting insults at the opposition during the match, leading to a contravention and a stoppage of play.

    Những người hâm mộ thô lỗ của đội thua cuộc bắt đầu hò reo và la hét những lời lăng mạ đối thủ trong suốt trận đấu, dẫn đến vi phạm luật và trận đấu phải dừng lại.

  • The loutish actions of the individual led to a bar brawl, resulting in several injuries and the individual's ejection.

    Hành động thô lỗ của cá nhân này đã dẫn đến một cuộc ẩu đả trong quán bar, khiến nhiều người bị thương và cá nhân này phải rời khỏi quán.

  • The loutish man's behavior towards fellow passengers on the plane earned him a severe reprimand and the threat of being removed from the flight.

    Hành vi thô lỗ của người đàn ông này đối với những hành khách khác trên máy bay khiến anh ta bị khiển trách nghiêm khắc và bị đe dọa sẽ bị đuổi khỏi chuyến bay.