Định nghĩa của từ brownie point

brownie pointnoun

điểm brownie

/ˈbraʊni pɔɪnt//ˈbraʊni pɔɪnt/

Thuật ngữ "brownie point" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ món tráng miệng sô cô la phổ biến có tên là "Brownies", được xuất bản lần đầu tiên trong sổ tay của quản trị viên Hướng đạo sinh, Edith Barnes Wright vào năm 1930. Những món tráng miệng này trở nên phổ biến trên toàn thế giới và mọi người bắt đầu liên tưởng từ "Brownies" với một thứ gì đó thú vị hoặc dễ chịu. Cụm từ "brownie points" lần đầu tiên được sử dụng để chỉ một lợi ích vô hình, tương tự như ghi điểm trong một trò chơi. Lần đầu tiên nó được sử dụng trong cuốn sách "Anyone Can Do it" năm 1953 của Bertha S. Howe, trong đó bà viết, "You deserve extra brownie points for being an early riser, and they serve you well when you've made a hedgehog of yourself emptying your purse into a taxi." Ban đầu, thuật ngữ "brownie points" được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và giáo dục để chỉ mức độ hiệu suất hoặc thành tích giúp nâng cao vị thế nghề nghiệp hoặc cá nhân của một người. Nó biểu thị một lợi ích không nhất thiết phải được đo lường bằng dạng số. Theo thời gian, thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài các bối cảnh này và hiện được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Ngày nay, mọi người sử dụng "brownie points" để mô tả bất kỳ hành động nào vượt ra ngoài mong đợi hoặc bình thường, mang lại cho họ sự công nhận, lòng biết ơn hoặc phần thưởng. Đây là một cụm từ vui vẻ và tích cực được sử dụng để ghi nhận những nỗ lực và đóng góp của mọi người, phản ánh cảm giác ấm áp mà người ta có được sau khi thưởng thức một chiếc bánh brownie ngon lành.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica earned brownie points with her boss by completing her project ahead of schedule.

    Jessica đã ghi điểm với sếp của mình khi hoàn thành dự án trước thời hạn.

  • Sarah's children awarded her plenty of brownie points for baking them a fresh batch of brownies after school.

    Các con của Sarah đã thưởng cho cô rất nhiều điểm vì đã nướng cho chúng một mẻ bánh brownie mới sau giờ học.

  • Tom's coworker scored brownie points by taking care of his urgent work when he was absent due to illness.

    Đồng nghiệp của Tom đã ghi điểm vì đã giải quyết công việc khẩn cấp của anh ấy khi anh ấy vắng mặt vì ốm.

  • Jake's girlfriend gained a few brownie points by remembering his favorite flavor of ice cream.

    Bạn gái của Jake đã ghi thêm được một điểm cộng khi nhớ được hương vị kem yêu thích của anh ấy.

  • The coach added bonus brownie points to the team's score for showing up early to their game.

    Huấn luyện viên đã cộng thêm điểm thưởng vào số điểm của đội vì đã đến sớm trong trận đấu.

  • Michael's dog wagged his tail and showered him with brownie points for tossing him a chew toy.

    Chú chó của Michael vẫy đuôi và tặng anh điểm brownie vì đã ném cho anh một món đồ chơi nhai.

  • Jane received brownie points from her husband for cleaning the mess in the kitchen without a single complaint.

    Jane được chồng khen ngợi vì đã dọn dẹp sạch sẽ căn bếp mà không phàn nàn một lời.

  • The student who answered the teacher's question correctly earned some brownie points in class.

    Học sinh trả lời đúng câu hỏi của giáo viên sẽ được cộng điểm trong lớp.

  • Mark got brownie points from his parents for coming home before midnight.

    Mark được bố mẹ khen ngợi vì đã về nhà trước nửa đêm.

  • My dentist gained brownie points for providing me with a painless filling process.

    Nha sĩ của tôi đã được cộng điểm vì đã thực hiện quy trình trám răng không đau cho tôi.